NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
1/4/2023 | 10.000 | Tue | 973605.010423.221119. | Chuyển |
1/4/2023 | 4.877.000 | Pham thu huong | 140497.010423.220359. | hoi huong cong duc |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MY HIEN | 02004529990401215 4132023f3856573 96.52322.215505. |
Chuyển tiền |
1/4/2023 | 15.000 | LUONG THI THU | 596410.010423.214209. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | LUONG THI LOAN | 323031.010423.212158. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | Doan Thi Lan Anh | 814745.010423.211148. | Ck |
1/4/2023 | 10.000 | Dinh Thi Hanh | 782254.010423.205352. | Ck |
1/4/2023 | 100.000 | VU HOANG VAN | 2966667777 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | LE VAN CONG | 563507.010423.202525. | |
1/4/2023 | 20.000 | Vo phuong kieu | 643873.010423.202456.VCB | tre em viet nam |
1/4/2023 | 10.000 | LE VAN SON | 0081000981113 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 803943.010423.201456. | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | NGO THI HANG EM | 802905.010423.201431. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TIEN THANH | 0441003885146 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nguyen Bao Duy | 691778.010423.200709. | |
1/4/2023 | 20.000 | LE TRONG LAM | 0281000433644 | |
1/4/2023 | 500.000 | DANG LE XUAN PHUONG | 0111000272281 | UH QUY |
1/4/2023 | 10.000 | HA TIEN QUAN | 387109.010423.194212. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Bui thu le | 627345.010423.193412. | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | Nguyen Duc Phu | 333214.010423.193148. | |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 311843.010423.192703. | tre em k tat |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HIEN | 647192.010423.192330. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | DOAN THI THANH | 251322.010423.191406. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Luu van trien | 577114.010423.190926. | |
1/4/2023 | 10.000 | PHAM THANH TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38186060080 |
Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nguyen Ngoc Nhu | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38185128295 |
|
1/4/2023 | 20.000 | PHAM MINH TRI | 1035810323 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU NGHIA | 0441000792468 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Hoang Thi Kieu Anh | 552845.010423.185806. | |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THUAN | 0781000448967 | |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN SON | 831545.010423.185612. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH HUY | 786236.010423.185340. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | BUI DUC HANH | 688203.010423.184144. | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 20.000 | DO THI HIEN | 962499.010423.184140.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | DOAN THUY LINH | 1029667609 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN TIEN | 764779.010423.183456. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | LA MINH THIEN | 719024.010423.183107. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TU | 1026327424 | |
1/4/2023 | 20.000 | Phan Thi Ngoc Tham | 894771.010423.182341. | |
1/4/2023 | 10.000 | RCAM Y BLEO | 003880.010423.182151. | |
1/4/2023 | 10.000 | Phong | 454515.010423.181311. | Chuyển |
1/4/2023 | 20.000 | TRIEU VAN YEN | 271317.010423.180933.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Nhat | 446044.010423.180924. | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 443367.010423.180813. | Ho tro tre em khuyet tat VN |
1/4/2023 | 10.000 | TRAN NGOC BICH | 893302.010423.180144. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | TRUONG THI MY | 9889650085 | Từ thiện |
1/4/2023 | 10.000 | VU THI GIANG | 1026634358 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 150.000 | TRAN THI HOA | 727161.010423.174513.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 276021.010423.173656. | Ck tu thien |
1/4/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0021000423037 | ung ho |
1/4/2023 | 10.000 | HOANG TIEN PHONG | 1014622664 | |
1/4/2023 | 10.000 | VU DINH HUNG | 9376989028 | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THUAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38182033199 |
Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | LE VAN VINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38182099771. |
Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG CHAU | 686495.010423.172052. | |
1/4/2023 | 10.000 | MAI NGOC ANH | 396219.010423.172051. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 20.000 | HOANG VAN KY | 1012592468 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | PHAM THI THUY TIEN | 685800.010423.170738. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | DO THI HUE | 0961000019490 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI XUAN | 600722.010423.170446. | |
1/4/2023 | 20.000 | Tran Thanh Lam | 279783.010423.170119. | |
1/4/2023 | 20.000 | Ha | 274477.010423.165911. | chuyen |
1/4/2023 | 10.000 | PHAM VAN LUAT | 579111.010423.165834. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Che Thi Phuong | 813064.010423.165618. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | HOANG VAN XANH | 278199.010423.165402. | |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38180626308. |
Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | Tran dinh hieu | 256797.010423.165147. | |
1/4/2023 | 10.000 | MOC VAN TUAN | 958109.010423.164943. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | DUONG VAN QUYET | 513110.010423.164805 | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | PHUONG DUY CUONG | 878442.010423.164555. | |
1/4/2023 | 10.000 | Tran Ngoc Dieu | 443084.010423.164508. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | DO THI YEN TRINH | 968514.010423.164348. | |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 441394.010423.163415. | Ck tu thien |
1/4/2023 | 20.000 | TRUONG QUANG HIEP | 649235.010423.162729 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | PHAM THI TRIEU VI | 9943606634 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | BUI THI VUI | 378125.010423.162127. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 20.000 | TRAN NGOC YEN | 506138.010423.162047.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | LE VAN BINH | 9909783817 | |
1/4/2023 | 10.000 | Doan Huy Khanh | 209876.010423.160746. | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VIET HUNG | 633186.010423.160741 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | VO VAN LOI | 623065.010423.160539. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | LU THI DUNG | 824446.010423.160355 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nguyen Ngoc Vy | 674487.010423.160023. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI NHA TRANG | 411861.010423.155805.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 20.000 | PHAM THI THANH NHA | 531091.010423.155606.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Dang Quy Thanh | 179710.010423.155410. | |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN BA VY | 003998.010423.155352. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | CAO THI THUY LINH | 242586.010423.155254. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | VO THANH NGUYEN | 0251002763382 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nguyen hoang linh | 179499.010423.153245. | |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH NGHINH | 813083.010423.152902. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | TRUONG VI HAO | 1017532117 | |
1/4/2023 | 10.000 | DO MINH QUANG | 0421000486858 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | TRAN THI THUC | 645669.010423.150858. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | LICH THI THU | 176684.010423.150823. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 21.000 | TRIEU THI THUY | 823286.010423.150752. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC THUAN | 041568.010423.150642. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | PHAM NGOC MINH | 011698.010423.150615. | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 20.000 | PHAM THI HONG ANH | 812747.010423.150506. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN KHAC THAI | 640074.010423.150505. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | To | 009009.010423.150458. | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 236718.010423.150358 | |
1/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 134550.010423.150318. | Ct |
1/4/2023 | 10.000 | anh Thu | 177124.010423.150300. | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | HOANG THI TRA MY | 154499.010423.150252. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | HUYNH DIEM THU | 1012713725 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HUONG DIEU | 281576.010423.150241.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 20.000 | LE NGUYEN HONG HUE | 153824.010423.150202. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI TUOI | 801384.010423.150154. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | THAI HUU TRUC | 356541.010423.145430. | |
1/4/2023 | 10.000 | DUONG VAN BIEN | 1019567698 | |
1/4/2023 | 20.000 | Ha quang tam | 142375.010423.144736. | |
1/4/2023 | 10.000 | DO VAN HUAN | 872924.010423.143240. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 30.000 | NGUYEN THI THU THAO | 864068.010423.142223. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | KIEU KIM ANH | 0281000379725 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 016070.010423.141304. | Kq |
1/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 230799.010423.141253. | ung ho |
1/4/2023 | 20.000 | Nhu | 905266.010423.141213 | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | LE VAN GIAU | 545155.010423.141205 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | DANG THI CAM VAN | 805590.010423.140841. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | HO HIEU | 895975.010423.140720. | |
1/4/2023 | 10.000 | TRAN THI NHUNG | 0491000048831 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VINH HOA | 564383.010423.135125. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 712963.010423.133945. | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | mac van lieu | 578702.010423.133755. | |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 512028.010423.133429. | ck tu nhien |
1/4/2023 | 10.000 | Su | 836472.010423.133420. | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | TRAN THI BE QUYEN | 826309.010423.133119. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 30.000 | NGUYEN THANH CONG | 503116.010423.133143. | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN CHI LINH | 672955.010423.132829. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC ANH | 656132.010423.132348. | |
1/4/2023 | 10.000 | HA TRAN HUNG | 739822.010423.132206. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | dao thi tam | 636291.010423.131817. | |
1/4/2023 | 20.000 | QUACH BINH CHAU | 444830.010423.131649.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Loc Thi Anh | 626470.010423.131537. | |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN PHU | 506759.010423.131513 | Ck tu thien |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NHUT TRUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38174138745. |
Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN KHANH | 501488.010423.130740. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN TON | 591246.010423.130554. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 20.000 | DUONG THI OANH | 491518.010423.130412.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Le thanh binh | 065918.010423.130319. | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | LE VAN TOAN | 749629.010423.124715. | |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 486204.010423.124547 | HOANG HUY GROUP |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TUONG DUY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..38172438247. |
Chuyển tiền |
1/4/2023 | 200.000 | DUONG THI OANH | 312987.010423.124244.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN THANH | 408324.010423.124204. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | LE HOANG PHI | 0011004232440 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN BICH NGOC | 968260.010423.124035. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 735711.010423.124021. | HOANG HUY GROUP |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI DIEM HUONG | 537748.010423.003946.. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 470326.010423.123439. | HOANG HUY GROUP |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 473689.010423.123425. | ung ho |
1/4/2023 | 10.000 | BUI THI QUYNH DIEM | 312410.010423.123242. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 20.000 | TRAN THI HOA | 470926.010423.122756.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | DANG VAN DAN | 1016685295 | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 20.000 | MAI THI KIM HIEU | 1019678256 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN HON | 373345.010423.121201. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI YEN THANH | 515621.010423.001141. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | DINH VAN HOP | 457581.010423.115303. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | DIEM QUYEN | 246765.010423.114354. | |
1/4/2023 | 10.000 | VO VAN NGA | 235592.010423.114220. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | LO VAN TUONG | 918818.010423.113132. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN MINH | 420204.010423.112502 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | TRUONG VAN BEN | 415371.010423.111929. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017629190 | tre khuyet tat nang gia dinh kho khan |
1/4/2023 | 10.000 | TRAN NGOC TRUONG | 991966.010423.111445. | |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 981520.010423.111200. | Chung tay vi tre khuyet tat vn |
1/4/2023 | 10.000 | TONG VAN NAM | 981301.010423.111156. | |
1/4/2023 | 10.000 | LO VAN DUC | 975413.010423.111033. | |
1/4/2023 | 10.000 | LE QUOC DAI | 532702.010423.110903. | |
1/4/2023 | 10.000 | BUI QUANG HUNG | 071349.010423.110647. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG MINH TUAN | 863016.010423.110512. | |
1/4/2023 | 10.000 | DUONG THI THAO LINH | 0701000395504 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 20.000 | TRAN DINH BAO | 351286.010423.105836.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | CAO HOANG HIEP | 032691.010423.105808. | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | LE NGOC LONG | 0201000624766 | |
1/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HIEN | 026688.010423.105645. | |
1/4/2023 | 20.000 | PHAM VAN TUAN | 909745.010423.105417 | |
1/4/2023 | 20.000 | HUYNH CHI BAO | 934984.010423.105356. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | PHAN THE HUNG | 1032935160 | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | Nguyen tan thanh | 947846.010423.104823. | |
1/4/2023 | 20.000 | BUI TRONG MINH | 275081.010423.103936.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014047953 | tre em |
1/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THANH SANG | 772217.010423.102003.VCB | Ung ho |
1/4/2023 | 10.000 | TRIEU QUANG THANH | 1027375447 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | NONG VAN PHUONG | 371256.010423.100108. | |
1/4/2023 | 10.000 | PHAM HOAI SON | 606268.010423.100044. | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | CAO VAN DOAN | 0211000520228 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 10.000 | tran hong | 780569.010423.095953. | ho tro tre em khuyet tat |
1/4/2023 | 20.000 | NGUYEN CONG HUAN | 276740.010423.095009.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 10.000 | Dong | 344648.010423.094738. | Chuyển |
1/4/2023 | 10.000 | LE THI THUY DUNG | 158079.010423.093547. | |
1/4/2023 | 10.000 | Thieu xinh | 879633.010423.093329. | Vi Tre Em Viet Nam |
1/4/2023 | 10.000 | QUACH THI THUY DUYEN | 9848969895 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 80.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
1/4/2023 | 50.000 | NGUYEN THI NHUNG | 248431.010423.091420.VCB | Chuyển khoản |
1/4/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9965822911 | co len |
1/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 672242.010423.083843. | quyen gop |
1/4/2023 | 1.000 | NGUYEN THI BAO YEN | 651160.010423.073354. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
1/4/2023 | 1.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0721000518221 | ung ho quy |
1/4/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0701000391663 | ung ho cac em khuyet tat |
1/4/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019286205 | LNL |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 730499.020423.213303. | Ck tu thien |
2/4/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Bich Nhien | 417075.020423.210332. | |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI HONG VY | 589588.020423.204538.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU HA | 907739.020423.204503. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 195.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0331000513299 | tre em khuyet tat |
2/4/2023 | 10.000 | DANG NGOC CHIEN | 309603.020423.203727. | |
2/4/2023 | 100.000 | NGUYEN THANH TRUNG | 0351000880499 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Ngoan | 445473.020423.202526. | Chuyển |
2/4/2023 | 10.000 | HO DINH TAI | 881855.020423.202006. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 1 | Nguyen The Vinh | 345152.020423.201929. | |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THANH NGAN | 1022134031 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | Ha | 484243.020423.201427. | chuyen |
2/4/2023 | 20.000 | NGHIEM THI NGOC | 0351000921677 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN ANH XIN | 925134.020423.200441. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN NGOC HOAN | 0731000728759 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TAN AN | 064505.020423.194146. | |
2/4/2023 | 10.000 | PHAN THANH DUY | 548725.020423.194104. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THUY TIEN | 198486.020423.192320. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | LE THI ANH | 0041000144857 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | Nguyen van nhat | 942834.020423.191414. | |
2/4/2023 | 20.000 | NONG VAN NGU | 766219.020423.191330. | |
2/4/2023 | 10.000 | HUNG VAN BAC | 1029480597 | Ck tu thien |
2/4/2023 | 10.000 | DO THI THI | 605229.020423.191105. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | PHAN HONG ANH | 064171.020423.190245. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN TUYEN | 0011004407751 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | BUI THANH HUNG | 508811.020423.185528. | |
2/4/2023 | 20.000 | VUONG QUANG DUNG | 841600.020423.185311.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | Nguyen Dinh Dong | 506894.020423.184711. | |
2/4/2023 | 20.000 | VU XUAN TRUONG | 662964.020423.184146 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | CAO THI MAI | 424545.020423.184034.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 20.000 | DAO VIET LONG | 774557.020423.183737. | |
2/4/2023 | 20.000 | VU HUU TUNG | 1028171571 | |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH TAM | 997870.020423.183317. | |
2/4/2023 | 1 | NGUYEN THI BAC | 037618.020423.183029. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | BUI NHAT TAN | 355376.020423.182952 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | KPA THI HUONG | 1014417209 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN NGOC THANH THOAN | 398095.020423.181820 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HUYNH VAN TRONG | 957509.020423.181159 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI DUC | 1014554527 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU HA | 1029199814 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HA LONG AN | 583794.020423.175555. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | PHAM THI MAI XUAN | 0591000375315 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN ANH VU | 007233.020423.175241 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | PHAN VAN HOANG | 239678.020423.174256 | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 20.000 | DINH THI KIM CUC | 960247.020423.173942.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI PHUONG THAO | 314128.020423.173034. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NONG THI HOC | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38218641530. |
Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG THAO | 462437.020423.172213. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DIEP ANH | 978502.020423.172013. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HO THI LAM | 0181003397300 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | HAU THI THU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38217461460. |
Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | PHAM QUANG TU | 299590.020423.165136. | Vi Tre Em Viet Nam |
2/4/2023 | 10.000 | VU TUAN ANH | 942030.020423.164930 | |
2/4/2023 | 10.000 | TRUONG CONG ANH | 0651000776506 | Chuyển tiền từ thiện |
2/4/2023 | 20.000 | Tran van minh | 995655.020423.164729. | |
2/4/2023 | 10.000 | LE MINH TRUONG | 0391000967005 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Tung | 981615.020423.161601. | Chuyển |
2/4/2023 | 10.000 | Hoang Van Tuyen | 822128.020423.160335. | Vi Tre Em Viet Nam |
2/4/2023 | 20.000 | Nhat le | 447154.020423.160035.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181001334558 | Giup do tre em khuyet tat va kho khan |
2/4/2023 | 20.000 | BUI XUAN KIEU | 9862039282 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG TUAN | 0551000276013 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUNG | 712345.020423.154823. | |
2/4/2023 | 10.000 | Banh Xuan Duc | 923529.020423.154715. | |
2/4/2023 | 20.000 | LE THI TAM | 0821000093463 | |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NGUYET ANH | 749363.020423.154413. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN THI PHUONG | 747612.020423.154347. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 1 | DO THI NGOC LAN | 951098.020423.154042. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Vo quynh anh | 909914.020423.154012. | Ck |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9333851321 | khuyet tat |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN MONG | 892138.020423.153448. | |
2/4/2023 | 10.000 | VU VAN BA | 888730.020423.153325. | |
2/4/2023 | 20.000 | HOANG DUC THINH | 915903.020423.152959. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THANH HUONG | 369575.020423.152639. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI ANH | 339345.020423.152554 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | LO VAN TIEM | 768492.020423.152525.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | TRIEU VAN LINH | 671996.020423.152241. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | Dinh Thi Trinh | 669644.020423.152156. | |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN TRUNG KIEN | 1013491180 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 11.000 | NGUYEN VAN HUNG | 952138.020423.152104. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | LE THI KHANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38214619544. |
Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | VI THI THUY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38214579758. |
Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Lam | 858895.020423.151257. | Chuyển |
2/4/2023 | 10.000 | LO HUU TRUONG | 0031000373076 | |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM THOA | 557000.020423.151118. | |
2/4/2023 | 10.000 | PHAM THI TUYET | 1020160051 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | TRAN HUU DUC | 803672.020423.150841.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | DO TUYET HAU | 623842.020423.150833. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 15.000 | NGUYEN THI THE | 0381000400307 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HOANG THI HAU GIANG | 325246.020423.150605. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | CAO THI THU PHUONG | 9399621062 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 454575.020423.150338 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HO THI YEN NHI | 829409.020423.150230. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THOI | 1027591316 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 140072.020423.145818. | chung tay cung tre em khuyet tat |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH DUC | 790927.020423.145743. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | HUYNH MINH TUAN | 0271000330374 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN HUY | 862277.020423.145247. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | LE THI CUC | 608308.020423.145201. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | VO THI BACH TUYET | 784360.020423.145012.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TRUONG | 563212.020423.145006. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 170656.020423.144851. | Từ thiện |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN NGOC CAM | 591756.020423.144813. | |
2/4/2023 | 10.000 | PHAN HUY THANH | 878945.020423.144422. | |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN THI LIEU | 723948.020423.143911 | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 873957.020423.143328. | Ck tu thien |
2/4/2023 | 10.000 | LE MINH PHUONG | 501245.020423.143030 | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | THACH TRI | 492451.020423.142723. | |
2/4/2023 | 10.000 | Tran the anh | 202827.020423.142518. | |
2/4/2023 | 10.000 | LY NGOC THANH | 726308.020423.142153. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN DUY KHANG | 442849.020423.141557. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | PHAM HAI NINH | 0521000718359 | |
2/4/2023 | 10.000 | nguyen thi thuy trang | 751220.020423.140844. | |
2/4/2023 | 10.000 | LE TRAN TAN SUYN | 0041000203368 | Le Tran Phuc Diem chuyen tien |
2/4/2023 | 20.000 | PHAM THI DUYEN | 886297.020423.140151.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38211397844. |
Ck tu thien |
2/4/2023 | 20.000 | PHAN THI DAO | 0021000403653 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Son | 733804.020423.135735. | Chuyển |
2/4/2023 | 20.000 | NGUYEN KIEU OANH | 0561000621701 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | CHUC VAN CAN | 873150.020423.134520.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | LUONG THI THU | 637880.020423.134440. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | LE MINH NHUT | 1025038818 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1028343299 | |
2/4/2023 | 10.000 | LO THE SANG | 333060.020423.133240. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | VO THI THU HANG | 603321.020423.133218. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGO CHI KHANH | 9379702504 | |
2/4/2023 | 10.000 | HOANG MANH CAM | 9866703997 | Vi Tre Em Viet Nam |
2/4/2023 | 20.000 | NGO VAN KHANG | 487592.020423.131717.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | CAO VIET MINH | 280555.020423.131312. | |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN QUOC HIEU | 0541000301360 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | HAU VAN TOAN | 239687.020423.130007. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN THI HOI | 0231000684214 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 510952.020423.123853.VCB | Ck tu thien |
2/4/2023 | 10.000 | TRIEU THI LIEN | 927252.020423.123741. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | CHU THI THU HUYEN | 170976.020423.123746. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 20.000 | Nguyen van thong | 771503.020423.123639.VCB | Ck tu thien |
2/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 166668.020423.123629. | HUY HOANG GROUP |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 229837.020423.123614. | HOANG HUY GROUP |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 921148.020423.123500. | HOANG HUY GROUP |
2/4/2023 | 10.000 | Nguyen van thanh | 987101.020423.123300. | |
2/4/2023 | 10.000 | TRUONG THI THANH SANG | 0061001028645 | Hoang Huy Group |
2/4/2023 | 20.000 | nguyen van phuong | 197171.020423.123131.VCB | muc dinh cua nhien vu nay nham gap quy ho tro cho tre e co hoai canh kho khan o viet nam |
2/4/2023 | 10.000 | BUI VIET HOANG | 903265.020423.122828. | Chuyển khoản từ thiện |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN CONG HAU | 141673.020423.122834. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 20.000 | LE VAN LAM | 974023.020423.122644.VCB | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN DONG | 133527.020423.122605. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | LAM TIEN BINH | 314195.020423.121833. | |
2/4/2023 | 10.000 | nguyen thi thuy an | 176779.020423.121040. | |
2/4/2023 | 10.000 | TRUONG TAN TAI | 851748.020423.120933. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NONG THI HOAN | 243119.020423.120453. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 500.000 | NGUYEN THI THU THAO | 1018331223 | ThaoSumi hoi huong cong duc |
2/4/2023 | 20.000 | PHAM THI DIEM TRINH | 204854.020423.120058. | goi |
2/4/2023 | 10.000 | Le van ngoc | 541713.020423.115851. | vi tre em viet nam |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TUAN | 155724.020423.115359. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | khuong manh to | 747076.020423.115344.i | Vi Tre Em Viet Nam |
2/4/2023 | 10.000 | DOAN NGOC VY | 1021679993 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN KHAC PHONG | 109430.020423.114206. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 20.000 | Nguyen Quang Vinh | 733424.020423.113446. | |
2/4/2023 | 10.000 | VU VAN TINH | 905604.020423.111837 | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUYEN | 167188.020423.111139 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | HOANG THI TUYET | 0561000556381 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | PHAM BINH HIEP | 966787.020423.110624 | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 20.000 | BUI THI NGOC | 711961.020423.110601. | |
2/4/2023 | 10.000 | HA TIEN QUAN | 711285.020423.110508. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUONG VI | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 38206308940. |
Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 829432.020423.105624. | Vi Tre Em Viet Nam |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN LONG | 621948.020423.105310 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUOC MANH TUAN | 146052.020423.104448 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LOI | 0731000882694 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 739758.020423.104410. | Ok |
2/4/2023 | 10.000 | LE BAO KHANH | 780541.020423.104207. | |
2/4/2023 | 10.000 | VO LAP DUY | 775726.020423.104040 | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 743024.020423.103127. | Ck tu thien |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI DIEU HIEN | 134286.020423.103001. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN THANH DAT | 0561000602102 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | KHONG THI NGOAN | 808666.020423.102051. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MAI XUAN | 466581.020423.101722. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | BUI XUAN ANH | 938091.020423.101128. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI ANH HUE | 116575.020423.100739. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | DO THI HUE | 0961000019490 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | DUONG QUANG SON | 660209.020423.095739. | |
2/4/2023 | 10.000 | TRAN MINH SANG | 1014896577 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Pham Anh Chuan | 886849.020423.095452. | |
2/4/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 146697.020423.094031. | Ck tu thien |
2/4/2023 | 10.000 | THI DIEU | 755727.020423.090854. | Chuyển tiền |
2/4/2023 | 1.000 | NGUYEN THI BAO YEN | 841270.020423.075719. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
2/4/2023 | 500.000 | HUYNH ANH HIEU | 201774.020423.063353. | Chuyển khoản |
2/4/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9984386731 | tre em |
3/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0441000688399 | tre em khuyet tat dong thap tien giang |
3/4/2023 | 10.000 | DUONG QUOC VU | 866509.030423.204348. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | LE VAN LINH | 967230.030423.202724. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUY | 082737.030423.202650. | Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | LUU VAN VIET | 922759.030423.201831. | |
3/4/2023 | 10.000 | PHAM NGOC VINH | 919322.030423.201745. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | PHAM NGOC VINH | 892538.030423.201224. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | PHAM NGOC VINH | 882728.030423.201026. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 436970.030423.195900. | VI TRE EM KHUYET TAT VN |
3/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI NHUT ANH | 129902.030423.195757.VCB | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | LU THI LAN | 426333.030423.195633. | |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU HUONG | 009706.030423.194240. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN XUAN VU | 616124.030423.193106. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | HO THI NHAN | 044569.030423.192804. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | LE THI TUYEN | 208000.030423.190843. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | Tran Thi Dep | 558882.030423.190700. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | Mai Ngoc Huy | 494543.030423.185441. | Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HA | 475042.030423.185100. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | LE THI THEM | 110547.030423.184704. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DANG HIEU | 842540.030423.183221. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Thuy Linh | 189261.030423.183143. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NONG THI ANH NGUYET | 0351001215302 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | DINH XUAN TOAN | 002400.030423.182658 | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | DINH THI HONG HUE | 815560.030423.182520. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC CANH | 1026486306 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | TRUONG THI NGOC HUONG | 481858.030423.181536. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | VU THANH TUNG | 1018453082 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | Chung nguyen | 407961.030423.181026.VCB | |
3/4/2023 | 10.000 | LE THU THUY | 1026108374 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | LE THI HUYNH LIEN | 739767.030423.180603. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 915083.030423.180528. | |
3/4/2023 | 112.649 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3319891958.2001. VCB Rewards. |
tre mo coi cut tay chan |
3/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN SON | 211884.030423.180238. | |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN LE DAI BANG | 858912.030423.175732. | |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 299570.030423.175248. | Ck tu thien |
3/4/2023 | 10.000 | TRAN TAN LOC | 9818144630 | |
3/4/2023 | 10.000 | RAU | 602955.030423.173526 | |
3/4/2023 | 1 | TRAN THI DUNG | 212580.030423.173312. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | BUI DINH DONG | 0541000290782 | Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | To Van Nhi | 355387.030423.172519. | Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 20.000 | THI HOA | 506907.030423.172151.VCB | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 932223.030423.171812. | Ck |
3/4/2023 | 10.000 | LE THI MAN | 1033645240 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 11.111 | NGUYEN VIET BO | 746223.030423.170328. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN THANH | 664435.030423.165501. | |
3/4/2023 | 10.000 | PHAM NGOC LINH | 754591.030423.164842. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN SANG | 370013.030423.162832. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | TRUONG THI NGOC SUONG | 337739.030423.162219. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | VO THI BICH PHUONG | 1035921810 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THU HA | 557295.030423.161304. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | DUONG THI NGOC HUYEN | 1025216517 | |
3/4/2023 | 20.000 | HOANG ANH TIEP | 500744.030423.160214. | |
3/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 245498.030423.155606. | Từ thiện |
3/4/2023 | 10.000 | DANG HOANG MINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38254259267. |
|
3/4/2023 | 10.000 | .HA | 950010.030423.154717 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH MAI | 419390.030423.154640. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | LUONG THI BE THO | 1026771109 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 349645.030423.153324. | Ck tu thien |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 170448.030423.153245. | Chuyển |
3/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN TAN | 0351001042100 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | Le Nhu Huynh | 041855.030423.153020. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | PHUNG THI HUONG | 310094.030423.152538. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | PHAM VAN TUAN | 306958.030423.152459. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | LUU THUY LINH | 932890.030423.152453. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGO VAN DOANH | 294258.030423.152222. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | LE THI PHUONG | 610841.030423.151226.VCB | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | NGO MINH THU | 209645.030423.150532. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | Mai | 109489.030423.150433. | Chuyển |
3/4/2023 | 10.000 | LE THI AI BINH | 0051000558825 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | CAO THI YEN | 970157.030423.150255. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | Anh | 104882.030423.150248. | Chuyển |
3/4/2023 | 10.000 | TRUONG THI HONG THAM | 849635.030423.150231. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | TRAN YEN NHI | 192791.030423.150222. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | LY THI NGUYET | 667484.030423.150214. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN BAO TUYEN | 131067.030423.150007. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | Le Thi Minh Thu | 632148.030423.145707. | |
3/4/2023 | 20.000 | LE VAN NHAN | 812009.030423.145307.VCB | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | CAO MINH HUY | 924000.030423.145200. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | LUONG VAN SI | 921435.030423.145119. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | NGUYEN HAI LINH | 1017375441 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | DINH HUU MINH 2003 | 392086.030423.143555. | |
3/4/2023 | 10.000 | le van thao | 220412.030423.142852. | |
3/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN NGUYEN | 1030203782 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 1 | PHAN THI THANH YEN | 948559.030423.140806. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI TUYEN | 085785.030423.140801. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | TRAN DUC NAM | 868113.030423.140556.VCB | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | cao duc vinh | 958604.030423.140056. | |
3/4/2023 | 10.000 | Tran van cuong | 915918.030423.135834. | Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | PHAM QUOC DUONG | 077273.030423.135707 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | LE PHU TIN | 690375.030423.135119. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | TRAN NGUYEN MY HANH | 675483.030423.134707. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | LE CHI NHAN | 9899492665 | |
3/4/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 830898.030423.133715. | Chuyển tiền từ thiện |
3/4/2023 | 10.000 | TRAN NGUYEN MY HANH | 638053.030423.133634. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 462427.030423.133240. | QUY VI TRE EM KHUYET TAT |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HANG | 651162.030423.132726. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH | 384979.030423.132605. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HAI | 755979.030423.132259. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 971919.030423.131948. | Chuyển khoản từ thiện |
3/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.ZLP.. ZP6HHJGFSE8Q. |
Chuyển |
3/4/2023 | 10.000 | VO NGUYEN THAO LINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38247884121 |
Chuyển tiền |
3/4/2023 | 1 | CAO THI CAM | 598825.030423.130410. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | LE MINH HO | 521894.030423.130135. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | LO VAN THANH | 520688.030423.130115. | |
3/4/2023 | 10.000 | PHAM VAN TUYEN | 518930.030423.130044. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | PHAN THI KIM LIEN | 0591000209121 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG DIEM | 686825.030423.125739. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI THU HUONG | 827284.030423.125332.VCB | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | VO MINH KHA | 903409.030423.125251. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | TRAN TIEN HUU | 9377846882 | |
3/4/2023 | 4.100.000 | NGUYEN PHUONG LAM | 0071001041718 | Nguyen Minh Tuan ck giup tre em khuyet tat Viet Nam |
3/4/2023 | 20.000 | DINH THI XUYEN | 890060.030423.125030.VCB | chuyen khoan ung ho quy tu thien |
3/4/2023 | 10.000 | CU THANH PHU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38247700250. |
Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | DANG VAN THUONG | 644099.030423.124636. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 20.000 | nguyen tien tung | 804262.030423.124335. | |
3/4/2023 | 10.000 | Pham Thi Xap | 179126.030423.124316. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | MAI HUU THUAN | 608880.030423.124006. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 430385.030423.123620. | HOANG HUY GROUP |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 455796.030423.123542. | HOANG HUY GROUP |
3/4/2023 | 10.000 | TRAN THI HONG | 0821000104465 | DIEN MAY XANH VN. |
3/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN LUONG | 0641000029599 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 843803.030423.123244. | HOANG HUY GROUP |
3/4/2023 | 10.000 | nguyen khac anh | 777641.030423.123116. | |
3/4/2023 | 10.000 | VO VAN TAN | 0411001033693 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | TRAN DANG HUNG | 1012658153 | Chuyen tu thien |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI PHUONG THAO | 171681.030423.122429. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 200.000 | La Thi Kim Hue | 761088.030423.122413. | hoi huong cong duc |
3/4/2023 | 10.000 | LE DUONG | 378872.030423.122332 | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | DO THI YEN | 540555.030423.122311. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HONG SON | 000811.030423.121019 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0031000219666 | tre em ngheo khuyet tat vung nui |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 314586.030423.120858. | Ck tu thien |
3/4/2023 | 10.000 | NGO ANH NGOC | 0871004225898 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | NGUYEN HUU BO | 260400.030423.115643. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0761002372968 | tre em khuyet tat |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 345548.030423.114945. | PTTN |
3/4/2023 | 10.000 | DUONG THI THAO NGUYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38245319586. |
Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN CAO NAM VIET | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..38244892972. |
Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN LOI | 331474.030423.114113. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 326941.030423.114018. | quy tre em |
3/4/2023 | 10.000 | NINH THI KIEU GIANG | 700498.030423.113634. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | CAO THANH PHONG | 266414.030423.112821. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | VO TRUONG NHAT DUY | 102545.030423.112244 | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | THIEU VAN HUNG | 0351001242750 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | LY VAN TOAN | 995757.030423.111438. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | TRAN CONG DUC | 191651.030423.111318 | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | LE HONG SON | 1026371694 | Ck tu thien |
3/4/2023 | 20.000 | Nong Van Tung | 337919.030423.110532. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | CAO TRUNG NGHIA | 026208.030423.110525. | |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TRUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..38242984926. |
ck |
3/4/2023 | 20.000 | DO XUAN CUONG | 947098.030423.110204. | ung ho tre em khuyet tat |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC TIEN | 131288.030423.110056. | Ck tu thien |
3/4/2023 | 10.000 | HUYNH TUNG DUONG | 0871004228155 | |
3/4/2023 | 10.000 | Tran | 044745.030423.105653. | |
3/4/2023 | 10.000 | VO THI KIM THUONG | 108599.030423.105619. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | LE TUONG LONG | 9902940237 | |
3/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN GIAP | 1014515581 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | QUANG VAN KHIEM | 904711.030423.103618. | chuyen khoan muc dich chuyen khoan nham gay quy ho cho tre em co hoan canh kho khan o Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | La thi oanh | 103266.030423.103220. | |
3/4/2023 | 20.000 | phan tat quan | 445778.030423.103027. | |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 231075.030423.102652. | giup do tre em khuyet tat |
3/4/2023 | 10.000 | LE XUAN TAN | 882773.030423.101711. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 50.000 | TRUONG QUOC THANG | 0531002599430 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN BA THIEN | 872991.030423.100642. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN NAM | 160226.030423.095656. | Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH TAM | 694906.030423.095629. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 10.000 | NGO THI VAN | 209107.030423.095145. | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG TUYEN | 805447.030423.095112. | |
3/4/2023 | 2.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071000660937 | ung ho quy tre em khuyet tat vn |
3/4/2023 | 10.000 | DOAN VAN MANH | 1016599301 | Vi Tre Em Viet Nam |
3/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 656595.030423.093526. | Ck tu thien |
3/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 207865.030423.092758. | chau xin gui mot chut tam long |
3/4/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 20.000 | TRUONG THI HOAI THANH | 9962592602 | Chuyển tiền |
3/4/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
3/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 927405.030423.085700. | Chuyển khoản |
3/4/2023 | 200.000 | TRAN THUY LINH | SHGD:10002817. DD:230403. |
GUI CAC EM |
3/4/2023 | 200.000 | NGUYEN THI THU THAO | 1018331223 | Chi Tra hoi huong cong duc |
3/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BAO YEN | 834913.030423.065705. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
3/4/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
4/4/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3326018005.200 1.VCB Rewards. |
ung ho |
4/4/2023 | 10.000 | KIEN SA PHONE | 301036.040423.211559. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | VO THI KIM LIEN | 714043.040423.204746. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM HANG | 898207.040423.201813. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | Ban Van Bach | 144112.040423.200 857T23094756929483 |
|
4/4/2023 | 10.000 | HA VAN PHUOC | 369515.040423.195628. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 20.000 | LAM THIEN YEN | 717873.040423.194007. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 510184.040423.193809. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN NGOC THAI | 649062.040423.193727. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | HUYNH THANH HUY | 1020554192 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | LY VAN TOAN | 635209.040423.193351.VCB | |
4/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1031171185 | tre em khuyet tat |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN THANH | 196829.040423.191421. | Vi Tre Em Viet Nam |
4/4/2023 | 10.000 | ASEAN | 595625.040423.191337. | Ung ho |
4/4/2023 | 250.000 | NGUYEN THI KIM THOA | 0881000437203 | .Tien Thoa hoi huong cong duc. |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 202384.040423.190444. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | LOC VAN DUNG | 1031751101 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN THI HOAI PHUONG | 0611001967717 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | CAO MINH TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38305418623. |
Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | DUONG VAN HAI | 585996.040423.185342. | |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1013916512 | khong |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 433243.040423.184144. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TUAN ANH | 0821000087508 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | BUI VIET HUNG | 606275.040423.182002. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | GIAP VAN DUONG | 858509.040423.180215. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1036172256 | Tre em khuyet tat co hoan canh kho khan. |
4/4/2023 | 20.000 | TRAN QUANG AN | 107170.040423.173606.VCB | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | THI THUY | 869324.040423.173541 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DONG | 943529.040423.173121. | VI TRE EM KHUYET TAT VN |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 030745.040423.172933. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 1 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 801686.040423.172238. | Từ thiện |
4/4/2023 | 10.000 | DO VAN THANH | 261188.040423.170816 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 881450.040423.170507. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN VUONG | 1020062438 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 687550.040423.165417. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | HOANG XUAN DUNG | 810529.040423.165303. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | DAO THI RI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38299744457 |
Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | VU THI HOA | 0141000860530 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN CONG XUYEN | 428562.040423.164054. | |
4/4/2023 | 10.000 | Long va cong ty ASEAN | 741780.040423.163549. | chung tay vi cong dong tu thien cho quy tre em khuyet tat |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN CHAY | 0281000531591 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TUYET NHUNG | 1033802841 | |
4/4/2023 | 10.000 | VU DINH TRUNG | 586499.040423.161305. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 20.000 | LO VAN LUAN | 938247.040423.160852.VCB | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | Mai | 530359.040423.160706. | Chuyển |
4/4/2023 | 20.000 | Tran Phuong Thao Nhi | 704137.040423.160536. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | DINH VAN NGOC | 920689.040423.160447. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | DO DANG HAI | 0021000334369 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN HUY HOANG | 0341006963838 | Vi Tre Em Viet Nam |
4/4/2023 | 10.000 | LEU THI HUE | 399392.040423.155714. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI MY NHAN | 171327.040423.155106. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | TONG VAN LINH | 187552.040423.155044 | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | TRUONG VAN THANH | 1015662694 | Ck tu thien |
4/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 653396.040423.154815. | Ung ho quy vi tre em khuyet tat |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 148578.040423.154157. | Vi tre em khuyet tat vn |
4/4/2023 | 10.000 | Nguyen Manh Hoang | 575134.040423.153855. | |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN LE ANH TUAN | 9944417714 | |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 373941.040423.153313. | co tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | Vu Thi Phuong Binh | 590264.040423.152510. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 28.133 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3323845939.2001. VCB Rewards. |
ung ho |
4/4/2023 | 10.000 | Thuong | 407433.040423.152035. | Chuyển |
4/4/2023 | 10.000 | PHAN THANH NHAT | 1012754569 | |
4/4/2023 | 20.000 | HUYNH NGOC TUAN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..38296702682. |
Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | Kim Cuong | 381927.040423.151028. | Chuyển |
4/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN SANG | 765278.040423.150809.VCB | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 20.000 | DO BAO NGOC | 954277.040423.150800. | |
4/4/2023 | 10.000 | BUI MINH TAN | 698986.040423.150637. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | Van | 367209.040423.150443. | Chuyển |
4/4/2023 | 10.000 | Tam | 366513.040423.150427. | Chuyển |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUY | 0351000990334 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | PHUNG THI MAI | 978150.040423.150322. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | LE DUY NGOC LAC | 1036272585 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | HOANG THI THU UYEN | 975884.040423.150250. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | LE THI HOANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38296312611. |
Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | tran van ta | 162794.040423.144906. | |
4/4/2023 | 20.000 | Nguyen quoc viet | 630788.040423.144015. | |
4/4/2023 | 10.000 | LE HUYNH NHU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38295203676. |
Chuyển tiền |
4/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000465193 | tre em khuyet tat |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0361000340984 | tre e khuyet tat |
4/4/2023 | 10.000 | PHAM HUU TAN | 377687.040423.141606. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | Thuy | 245352.040423.141236. | Chuyển |
4/4/2023 | 100.000 | NGUYEN THI MY HANH | 1016196703 | gui den cac em .... |
4/4/2023 | 20.000 | Dao Viet Cuong | 956965.040423.140103. | |
4/4/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 209300.040423.135542. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 20.000 | PHAM VAN DUONG | 930257.040423.135419. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THANH | 139158.040423.135352. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN MANH CUONG | 706249.040423.135206. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 20.000 | TRAN QUOC HOANG | 343761.040423.135125. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | THACH THI THE | 880791.040423.134153. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 175832.040423.133938. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | nguyen minh duc | 870134.040423.133913. | ct |
4/4/2023 | 10.000 | LE UT NHAT | 1025019243 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | PHAN LE NGOC THANH | 199298.040423.132953. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | PHAM THI LIEN | 816198.040423.131859. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | LE KIM NHIN | 0181003401521 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38292081370 |
Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI LAN | 870605.040423.124743. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 049209.040423.124310 | Ck |
4/4/2023 | 10.000 | TRIEU THI MAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38291384839. |
Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 468457.040423.124019. | HOANG HUY GROUP |
4/4/2023 | 10.000 | PHUNG THI LINH | 715242.040423.123959. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | DINH VAN THUAN | 646595.040423.123815. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 491783.040423.123807 | HOANG HUY GROUP |
4/4/2023 | 10.000 | PHUNG THI PHI | 1031267716 | chuyen tien hoang huy group |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN PHI PHAM | 714345.040423.123508. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | PHAM TUAN TU | 447491.040423.123456. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN KHANH DUY | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 38291005300. |
|
4/4/2023 | 10.000 | VI VAN THANH | 1016486586 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3323051734.2001. VCB Rewards. |
khuyet Tat |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LAM | 854182.040423.122534. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1026163573 | gop chut |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN LE TUONG VI | 0181003521878 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | PHAM HOANG TAY | 839259.040423.120740. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | DUONG THANH TAI | 561599.040423.115451. | |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 198320.040423.113738. | Vi Tre Em Viet Nam |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN THI QUI | 878962.040423.112048. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | Vu Thanh Tung | 868138.040423.111832. | |
4/4/2023 | 10.000 | Nguyen Ngoc | 827023.040423.110221. | chuyen tien ung ho tre em khuyet tat |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN NHAT QUANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38287580589. |
|
4/4/2023 | 10.000 | LE THI YEN NHI | 1033164301 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUYNH | 415325.040423.105343. | Vi Tre Em Viet Nam |
4/4/2023 | 20.000 | DUONG THAI CHAN | 760670.040423.104912. | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN HUNG | 719125.040423.103811. | |
4/4/2023 | 10.000 | DANG VAN DONG | 758197.040423.103703. | VI TRE EM VN |
4/4/2023 | 20.000 | LINH VAN HA | 1019576933 | |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI SANG | 551247.040423.103205. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | PHAN BA PHUOC | 820278.040423.103021 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | Nong Hong Thai | 383201.040423.102327. | |
4/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0561000597463 | Binh thuong |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DUY QUANG | 830793.040423.101201. | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 20.000 | DOAN DANG BAC | 368491.040423.100939. | |
4/4/2023 | 50.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | PHAM DANG TIEN | 369990.040423.100645.VCB | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 898826.040423.100426. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | Nguyen minh sang | 576591.040423.100156. | |
4/4/2023 | 10.000 | TRAN DUC DUY. | 0531002578416 | |
4/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 744331.040423.095040. | Ck tu thien |
4/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1030404047 | Mong cac em luon lac quan va no luc trong cs |
4/4/2023 | 10.000 | DINH CONG THANH | 1025016943 | Ck tu thien |
4/4/2023 | 10.000 | duong dinh sy | 702053.040423.093958. | |
4/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HANH NGUYEN | 0651000780457 | |
4/4/2023 | 10.000 | PHAM THI MY LAN | 917561.040423.093009 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 10.000 | BUI THI KIM LAN | 1024744931 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 20.000 | DINH THI NGUYET | 924950.040423.092319.VCB | Chuyển khoản |
4/4/2023 | 300.000 | TU THI CAM XUYEN | 0371003765065 | Chuyển tiền |
4/4/2023 | 50.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0971000016286 | ung ho tre em khuyet tat |
4/4/2023 | 10.000 | BUI NGOC VINH | 583564.040423.090839. | |
4/4/2023 | 10.000 | Chau ngoc Quy . | 102474.040423.090829. | |
4/4/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
4/4/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
4/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0081001149352 | tre em khuyet tat |
4/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1020512573 | |
4/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1016746509 | sv |
5/4/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1035030285 | |
5/4/2023 | 20.000 | PANG TING K DAK | 175685.050423.223438.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 111454.050423.213602. | Vi tre em |
5/4/2023 | 50.000 | HAU THI OANH | 409636.050423.213032. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 65.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1025766481 | ung ho |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VIET DUC | 256173.050423.205715. | Ck tu thien |
5/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 606710.050423.202524. | ung ho quy tekt |
5/4/2023 | 10.000 | TU VAN PHUONG | 082746.050423.202314. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0041000379627 | cho tat ca hoan canh |
5/4/2023 | 20.000 | nguyen van ha | 214734.050423.201628. | |
5/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN BINH | 950433.050423.195801. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | PHAN MANH HOANG | 1015565440 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | Nguyen Dang Tien | 512029.050423.195118. | |
5/4/2023 | 12.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021145429 | ung ho quy a |
5/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000473739 | sdfg |
5/4/2023 | 100.000 | DAO THI THU HIEN | 0441000631271 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | TO MINH HOANG | 796870.050423.191625. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 795872.050423.190115 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | PHAN QUOC HUNG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .38343734344. |
Chuyển tiền |
5/4/2023 | 15.000 | NGUYEN LE YEN NHI | 0601000161786 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN DAT | 650434.050423.185353.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 20.000 | PHAN THANH LE | 519251.050423.183321. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | MAI THANH CHUNG | 183049.050423.182510. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | LE THE HUNG | 255016.050423.182411. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | VU QUANG HUY | 428057.050423.182310. | |
5/4/2023 | 20.000 | VU VIET VAN THANH | 785853.050423.182147.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THANH | 1012604064 | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 20.000 | PHAM THANH VAN | 829081.050423.181500. | |
5/4/2023 | 10.000 | QUACH VAN NHINH | 0021000382351 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN KIEN QUYET | 397689.050423.180551. | |
5/4/2023 | 10.000 | VO DANG CHO | 324181.050423.180433. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | PHAM TUAN ANH | 723209.050423.172725. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | LO VAN THU | 065779.050423.172544. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.ZLP ..ZP6HHLC3D3NL. |
Ung ho tre em ngheo khuyet tat vn |
5/4/2023 | 20.000 | PHAM VAN THE | 622642.050423.171116. | |
5/4/2023 | 10.000 | QUANG VAN MAN | 949201.050423.170852. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | HUYNH THI NGOC THUY | 913435.050423.165611 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN ANH TIEN | 1031484587 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | TRUONG HOANG NGHI | 200894.050423.163618.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | Nguyen Huy Hoan | 854958.050423.162942. | |
5/4/2023 | 50.000 | LE TIEN DUNG | 953719.050423.162915. ISL20230405162915858 |
Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | PHUNG ANH TUAN | 257644.050423.160750. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DAN | 547435.050423.160614. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | LE NHU HUYNH | Chuyển khoản | |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN GIA LINH | 179755.050423.155316. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | LU VAN NGUYEN | 178902.050423.155306. | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 10.000 | LE YEN BINH | 134912.050423.154426. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIEU TRANG | 726887.050423.154330. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | PHAN VAN THIEN | 393719.050423.154014. | |
5/4/2023 | 10.000 | LE THU HANG | 103523.050423.153818. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | PHAM QUOC HUNG | 9931131709 | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC ANH | 095524.050423.153635. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN NGOC LOC | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE..3 8336548736. |
Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Nguyen Minh Thanh | 255064.050423.153426. | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 20.000 | MAI NGOC TU | 444313.050423.153101. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | NGUYEN NGOC DUNG | 0451000469942 | |
5/4/2023 | 10.000 | Yen | 673456.050423.152507. | Chuyển |
5/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0251002676677 | mot minh. |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN THI YEN | 1028469066 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | BUI DUY CUONG | 008470.050423.151822. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | PHAM DINH QUAN | 0011004133702 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | LY TUYET NHI | 998761.050423.151622. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 261111.050423.151521. | Chuyển tiền từ thiện |
5/4/2023 | 20.000 | MAI VAN DAO | 812137.050423.151330. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | LE THI TINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38335450916 |
Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | VI VAN THUYEN | 188522.050423.151113.VCB | Chuyển khoản từ thiện |
5/4/2023 | 10.000 | DUONG THI MY LINH | 225758.050423.150829. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | LO THI HIEN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..38334376856. |
Chuyển tiền |
5/4/2023 | 15.000 | NGUYEN THI LAN | 0161001641633 | Từ thiện |
5/4/2023 | 20.000 | HA TUYET NHI | 433799.050423.150423. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 15.000 | Chieu | 614179.050423.150317. | Chuyển |
5/4/2023 | 20.000 | VUONG THI HANG | 0861000093112 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN SON | 743331.050423.145131 | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI XUAN | 1022287981 | |
5/4/2023 | 10.000 | LO VAN HUNG | 138115.050423.145011. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | BUI VAN HUNG | 123523.050423.144658. | |
5/4/2023 | 10.000 | NGUY THANH LY | 904168.050423.143917. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN THANH | 830399.050423.143739. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 40.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 472752.050423.143608. | Từ thiện |
5/4/2023 | 10.000 | Do Xuan Ninh | 537306.050423.143251. | |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN HUY | 1032337469 | Ck tu thien |
5/4/2023 | 10.000 | BUI HAI TRIEU | 211889.050423.143002. | |
5/4/2023 | 20.000 | HOANG TUAN ANH | 1014329783 | |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38332905261. |
Chuyển tiền từ thiện |
5/4/2023 | 10.000 | TRINH THI NGOC DIEM | 585609.050423.141706. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NHAT TAN | 9898141227 | |
5/4/2023 | 10.000 | NONG BICH NGOC | 1019948662 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071003477174 | ung ho |
5/4/2023 | 10.000 | HOANG HAI YEN | 569810.050423.132502. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | TRINH VAN GIANG | 536564.050423.131419. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN DOAN | 0231000660104 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Liem | 329776.050423.125321. | Chuyển |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 345754.050423.124759. | HOANG HUY GROUP |
5/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 576379.050423.124435. | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU PHUONG | 621763.050423.124239 | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | MAI TRONG BAO | 0651000809521 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 684824.050423.123702. | HOANG HUY GROUP |
5/4/2023 | 10.000 | VU THI THANH HOA | 1023352490 | HOANG HUY GROUP |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 720212.050423.123510. | huy hoang group |
5/4/2023 | 100.000 | PHAN THI MAI TRUC | 0491000047610 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | TON NU KHANH VAN | 403835.050423.123446. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | le van hai | 403799.050423.123445. | |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 587034.050423.123432. | HOANG HUY GROUP |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI YEN | 456255.050423.123349. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 431589.050423.123317. | HOANG HUY GROUP |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 986825.050423.123241. | HOANG HUY GROUP |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 163411.050423.123241. | HOANG HUY GROUP |
5/4/2023 | 20.000 | PHUNG TON NHI | 198644.050423.123042.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | CAN NGOC SON | 385939.050423.123001. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | BUI VAN DINH | 1016770412 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | Bui van tuan | 259772.050423.122049. | |
5/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN TUY | 506173.050423.121657. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | DO CAO AN | 483794.050423.121218 | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | DANG HONG TU | 425640.050423.120147. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN LINH | 425225.050423.120032. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TRUONG | 129092.050423.115619. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | PHAN DINH CHAU | 239510.050423.115555. | Ck |
5/4/2023 | 20.000 | LE VIET TUAN | 168336.050423.115422. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 200744.050423.114731. | Ck tu thien |
5/4/2023 | 10.000 | LAM TUAN NAM | 796552.050423.114432. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | TRIEU VAN KHOA | 534455.050423.114101. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | DO THI THU HUONG | 0481000680327 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 715997.050423.111843. | Ck tu thien |
5/4/2023 | 10.000 | PHAM TIEN HUYNH | 179427.050423.111236. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | LE VAN DAO | 363374.050423.110319. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | tran ngoc sang | 667683.050423.105822. | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 10.000 | HO DIEN | 626065.050423.105538. | Ck |
5/4/2023 | 10.000 | LE THI ANH DUONG | 260496.050423.105532. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | DAO THI RI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..38326069308. |
Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN NGHE | 582619.050423.104347. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..38325391810. |
Ck tu thien |
5/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI KIM NGAN | 891814.050423.102210.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 596314.050423.101650. | Ck tu thien |
5/4/2023 | 20.000 | MAI VAN DAN | 771863.050423.101631.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN MINH HANH | 922367.050423.101502. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | NHU MINH QUANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38323788159. |
|
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN MINH CANH | 536310.050423.095137. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | DOAN VAN TAI | 1018120999 | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 10.000 | Chau Long Phi | 237083.050423.094229 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | TRAN THI QUI | 777418.050423.093546. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN KHANH TOAN | 766310.050423.093255. | |
5/4/2023 | 20.000 | TO VAN NHI | 194875.050423.092547. | Vi Tre Em Viet Nam |
5/4/2023 | 500.000 | HUYNH ANH HIEU | 592662.050423.092202. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | TRINH QUANG MINH | 583426.050423.091935. | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THIET | 1012782233 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 20.000 | DINH THI NGUYET | 239354.050423.090908.VCB | Chuyển khoản |
5/4/2023 | 50.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 100.000 | NGUYEN XUAN SON Quan 7. | 0371003907540 | |
5/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH MINH | 449358.050423.080246. | Chuyển tiền |
5/4/2023 | 250.000 | Nguyen Tran Hoang Lam | 9707333333 | |
5/4/2023 | 250.000 | Nguyen Khai Anh | 9707333333 | |
5/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9918557978 | |
5/4/2023 | 100.000 | Tuyen | 536677.050423.015913. | Chuyển |
6/4/2023 | 50.000 | nhi | 1017920303 | |
6/4/2023 | 20.000 | DAU NGOC HAI | 656073.060423.204856.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 716253.060423.201408. | Từ thiện |
6/4/2023 | 10.000 | VU THI NGOC TRANG | 927521.060423.201017. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN MANH TOAN | 666988.060423.200528 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HAN | 0901000143149 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Nguyen | 393971.060423.195246. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIEU THU | 772479.060423.193842. | |
6/4/2023 | 10.000 | nguyen van hai | 718973.060423.192756. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DUY | 660300.060423.191638. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | GIANG VAN QUY | 790780.060423.190521. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 100.000 | VU HOANG VAN | 2966667777 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU HOANG | 426923.060423.184935 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | VU MINH CONG | 400192.060423.184807. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | LE THI TINH | 454327.060423.183824 | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | DANG THI LAO | 444091.060423.183626. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 20.000 | TRINH CONG THINH | 692866.060423.183504.VCB | |
6/4/2023 | 10.000 | Dinh tinh | 407679.060423.182959. | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | DAO VAN MANH | 999700.060423.182854. | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN THI SIEM | 524146.060423.182657. | da hoan thanh |
6/4/2023 | 20.000 | Tran Van Men | 721752.060423.181732.VCB | |
6/4/2023 | 20.000 | DINH VAN MAI | 535659.060423.181437.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN THI LIEU | 143809.060423.181141. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 1 | LAM BE HUYNH | 736806.060423.180934. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 20.000 | LE NGUYEN THI TU UYEN | 855758.060423.180827.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 20.000 | HOANG DINH LONG | 166073.060423.180245 | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | TRUONG HONG NHUNG | 799638.060423.175028. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 1.000 | nguyen sy minh vu | 190409.060423.175000. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN VINH | 0821000026712 | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 765003.060423.174006. | Ck tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | Nguyen anh tuan | 273877.060423.173259. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THUY | 441638.060423.173147. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | DAO THI NGOC LAN | 823586.060423.173052. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 1 | Cao Manh Khang | 178063.060423.172339. | |
6/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN LAM | 9984940569 | |
6/4/2023 | 10.000 | LUONG VAN HUNG | 633101.060423.171521. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | CHAU THI HUYEN | 584390.060423.170628. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Nguyen Van Thuyet | 917546.060423.170448. | |
6/4/2023 | 207.000 | LE BA HUYNH DUC | 02009704150406165849 2023qxF5875429.87877. 165849. |
Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | HO THI KIM | 340393.060423.165602. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 20.000 | LE HOANG KIET | 307632.060423.165527.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 1 | Nguyen The Duc | 089669.060423.165338. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUY | 402036.060423.165023. | |
6/4/2023 | 20.000 | TRAN THI HONG LINH | 359400.060423.164514.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | HOANG ANH DUNG | 0351000733946 | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | VI DINH SINH | 637095.060423.163549. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 422260.060423.163532. | Ck tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN TRUONG | 578634.060423.162913. | |
6/4/2023 | 10.000 | DAO THE THANG | 0201000689490 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 20.000 | DOAN VAN GIANG | 656536.060423.161933. | |
6/4/2023 | 10.000 | BUI THANH HOAI | 0501000219460 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | LE HOANG LAM | 279056.060423.160607. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN PHU TAN | 0351000648438 | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 100.000 | DANG THI THUY VY | 603365.060423.160346 .0rH0G0ZD2HuHweetS A4dTGCID |
Ung ho Quy |
6/4/2023 | 1 | TRAN THI DUNG | 690825.060423.155424. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Thanh | 062771.060423.155156 | Chuyển |
6/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN DIEU | 1034392838 | |
6/4/2023 | 10.000 | LAM THI NGOC TIEN | 475134.060423.154447. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | CAO THI HUYEN | 721068.060423.154342 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NHAT DAI VUONG | 434135.060423.153649. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 20.000 | LANG VAN HUNG | 247952.060423.153226.VCB | chuyen khoan vi tre em ngheo viet nam |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN THI HONG THAM | 0181003405576 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Thuy Van | 561668.060423.152345. | |
6/4/2023 | 10.000 | Thanh | 007598.060423.152327. | |
6/4/2023 | 30.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.3333894419.2001 .VCB Rewards |
tre khuyet tat |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI KIM NGA | 9969972881 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TUAN ANH | 9384746743 | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | LE VINH HOA | 060233.060423.151754 | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 20.000 | LY THI BACH TUYET | 046695.060423.151452. | |
6/4/2023 | 10.000 | THACH THI OANH NI | 1036259527 | |
6/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 499638.060423.151248 | |
6/4/2023 | 10.000 | HOANG THI PHAM | 018874.060423.150835. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Bui van thinh | 949545.060423.150800. | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | DOAN THI TRANG | 015532.060423.150753 | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 944361.060423.150554. | quy vi tre em khuyet tat |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG | 391492.060423.150516. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | SON SY KHOI | 1023446151 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | VO THI LE TRINH | 957675.060423.145358. | |
6/4/2023 | 10.000 | RMAN H NAI | 206185.060423.145101. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | NGHIEM QUANG TU | 9969414433 | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | THAN HUY TUNG | 897104.060423.143911. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | CAO THI HOANG KIEU OANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38374898515. |
Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | mai dinh hung | 513003.060423.143438. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TRUONG | 1022030511 | |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 4.26171060 42314E+22 |
|
6/4/2023 | 10.000 | LANG VAN HAI | 756930.060423.140217. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | thanh dat | 988246.060423.140106 | ung ho quy tre em vn |
6/4/2023 | 20.000 | LU A VU | 253202.060423.140052. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 743619.060423.135835 | Ck tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 626230.060423.135338 | Ck tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | HOANG TRINH HUY | 945705.060423.135012. | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | HUYNH THI DIEM MY | 431579.060423.133239. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 100 | BUI THI TE | 713723.060423.133135. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | NGO THI HONG ANH | 0651000785990 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Phan Thi My Tuyen | 161214.060423.131716. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 1 | Hoang Thi Lan Anh | 507608.060423.131607. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 369521.060423.131538. | Ck |
6/4/2023 | 10.000 | HO SY HIEU | 812571.060423.131512. | |
6/4/2023 | 20.000 | BUI VAN HIEU | 101101.060423.131438.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN KIM TUAN | 9936393779 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN DAN | 959469.060423.131106. | |
6/4/2023 | 1 | Nguyen The Duc | 438258.060423.130656. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BICH PHUONG | 436454.060423.130443. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 20.000 | Nguyen duy dat | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.ZLP. .ZP6HHM9ST3DF. |
|
6/4/2023 | 10.000 | BIEN XUAN LAN | 758207.060423.130012. | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | HA THI THANH NO | 543578.060423.125803. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Hoang | 668559.060423.125413. | Chuyển |
6/4/2023 | 10.000 | LE THI HOA | 655607.060423.124735. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUAN | 493615.060423.124344. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Hoang van tra | 493548.060423.124343. | |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 953911.060423.123936 | Ck tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 578647.060423.123728. | HOANG GROUP |
6/4/2023 | 10.000 | LAM VINH VIEN DU | 582782.060423.123731. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 667882.060423.123707. | HOANG HUY GROUP |
6/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 413798.060423.123625. | HOANG HUY GROUP |
6/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.ZLP.. ZP6HHM9SSCTE. |
Chuyển |
6/4/2023 | 100.000 | DANG VAN THUAN | 632742.060423.122908. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN DINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38370244879. |
|
6/4/2023 | 10.000 | BUI HONG TINH | 418810.060423.122442. | chuyen tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN THI LOAN | 1035809936 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 398772.060423.122012 | Ck tu thien |
6/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN THAI | 9868361823 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN KIM PHUC | 954988.060423.121619. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Trinh quoc cuong | 350130.060423.120846. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DINH THUAN | 817639.060423.120225. | Ck tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN SON | 317924.060423.120133. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | TRAN THAI CHUONG | 539380.060423.120107 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUNG | 1029526453 | |
6/4/2023 | 10.000 | Hung | 541770.060423.115655. | Chuyển |
6/4/2023 | 10.000 | PHUNG DUC TRUONG | 348185.060423.114740. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | LE QUOC HAO | 253288.060423.114705. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 20.000 | NGUYEN MINH HOA | 550220.060423.114355.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | K DAT | 815789.060423.113927. | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HUY NAM | 1018117926 | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 10.000 | TRINH HOANG DAT | 1018438014 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH LOI | 0631003750100 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | PHAN THANH DAT | 622618.060423.110153. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1035146891 | cong nhan |
6/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN THEM | 629059.060423.105239.VCB | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 000160.060423.105058. | Ck tu thien |
6/4/2023 | 10.000 | TRINH HONG PHAT | 1015833641 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN XAM LY | 132764.060423.104236. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Duong Thi Thuong | 177891.060423.104114. | |
6/4/2023 | 10.000 | hoang xuan hai | 525481.060423.103111. | Vi Tre Em Viet Nam |
6/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001759179 | .NVVP |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HUY | 022802.060423.102637. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TAI | 0401001474883 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Hoang thi nien | 163786.060423.101659. | |
6/4/2023 | 10.000 | Do Thi Huong Thanh | 025703.060423.101553. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 294753.060423.101404. | Chuyển |
6/4/2023 | 20.000 | PHAM MANH HA | 954373.060423.101204. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN QUOC HAI | 936396.060423.100813. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 499382.060423.100506 | ho tro tre em khuyet tat |
6/4/2023 | 10.000 | VANG A KHU | 9398884762 | |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BICH PHUONG | 429496.060423.100312. | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HOAN | 1034215856 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THI NGOC BICH | 858096.060423.095414. | |
6/4/2023 | 10.000 | Tuan | 203952.060423.094124. | Chuyển |
6/4/2023 | 10.000 | DANG VAN THUAN | 784124.060423.093502. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THAI ANH | 625945.060423.092035. | Chuyển khoản |
6/4/2023 | 10.000 | DO THI THU HUONG | 0481000680327 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
6/4/2023 | 184.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017142568 | Tre khuyet tat can su ho tro |
6/4/2023 | 500.000 | Sy Le | 117929.060423.085839. | ung ho tre em khuyet tat |
6/4/2023 | 5.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1036400071 | Kho khan |
6/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9965822911 | co len |
6/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1036550325 | e khuyet tat |
6/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0341007087872 | Binh thuong |
6/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0211000498662 | tre em khuyet tat |
6/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1023523611 | khong co |
6/4/2023 | 1.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9335020313 | bth |
7/4/2023 | 10.000 | BUI PHUONG NAM | 990412.070423.201701. | |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM QUANG THIEN | 168912.070423.201152. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Dinh Quang Dung | 478352.070423.200639. | |
7/4/2023 | 10.000 | PHAN VAN PHONG | 811472.070423.195616 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Dung | 894806.070423.195503. | Chuyển |
7/4/2023 | 10.000 | tran manh an | 865801.070423.194137. | |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THU TRANG | 667625.070423.193740. | |
7/4/2023 | 10.000 | LE VAN DUNG | 732080.070423.192419. | |
7/4/2023 | 10.000 | DANG QUANG THONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38421907138. |
Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | DO THI PHUC | 686264.070423.191912.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGO THI HOA | 0731000704804 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 100 | HA THI THOM | 637043.070423.191302. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN DAI. | 1015402065 | |
7/4/2023 | 10.000 | NGO VAN VUONG | 662781.070423.191020 | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | DO VAN BINH | 219431.070423.191000. | |
7/4/2023 | 10.000 | le chi lam | 681135.070423.185826. | |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HOANG ANH | 597292.070423.185747. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN THI YEN NHI | 676867.070423.185406. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451001431730 | nguoi khuyet tat. |
7/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN LUU | 563701.070423.185131. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI YEN | 132151.070423.185054. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | VANG A CHIA | 343680.070423.184734. | |
7/4/2023 | 100.000 | NONG VAN THANH | 0351001105748 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THUAN | 342819.070423.183906. | |
7/4/2023 | 1 | LAM BE HUYNH | 662144.070423.183851. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | trenh y luong | 711493.070423.183513. | |
7/4/2023 | 10.000 | My | 461259.070423.183256. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 20.000 | VO NGOC TAM | 900891.070423.183010. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1029014047 | ung ho quy tre em khuyet tat. |
7/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THANH TUNG | 614568.070423.181248.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Le hoang vu | 854708.070423.181213. | |
7/4/2023 | 20.000 | LE HOANG HAI | 214235.070423.181122 | |
7/4/2023 | 10.000 | XA VAN TUYEN | 928133.070423.180705. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 20.000 | TRAN HOANG AN | 554020.070423.180700.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | LE VAN QUOC | 772924.070423.180618. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 184160.070423.180427. | Vi Tre Em Viet Nam |
7/4/2023 | 10.000 | PHAN NGOC TAI | 626977.070423.175900. | |
7/4/2023 | 10.000 | Nguyen van tuan | 095108.070423.175831. | |
7/4/2023 | 20.000 | Nguyen van tuyen | 880478.070423.175717. | |
7/4/2023 | 10.000 | NONG THI MOI | 150790.070423.175620. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN LUC | 875919.070423.175624. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | HOANG NGOC QUANG | 899004.070423.175502. | |
7/4/2023 | 10.000 | MAI XUAN HANH | 858496.070423.175311. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | HOANG DINH TRUONG | 610787.070423.174637. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | DAO THI NGOC HA | 812002.070423.174156. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | VU DINH VAN | 177528.070423.173812. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TUAN | 595473.070423.173227. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | TRAN THANH TUAN | 097187.070423.172802. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | huynh tan the | 014189.070423.171430. | |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HUE | 011360.070423.171402. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM VAN KHOA | 005969.070423.171311. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Le Huu Phuoc | 669691.070423.170944. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM THI THU PHUONG | 617063.070423.170844. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Nguyen tuong vi | 027428.070423.170358. | |
7/4/2023 | 20.000 | DINH VAN HOAI | 147008.070423.170018.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Nguyen huy hung | 569594.070423.165941. | |
7/4/2023 | 20.000 | NGUYEN THANH TRUNG | 884159.070423.165322. | |
7/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN DAI | 434810.070423.164933.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | DINH NGOC TUAN | 475774.070423.164842 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | DOAN VAN ANH | 875410.070423.164741 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | LUU THANH TUNG | 844075.070423.164641. | |
7/4/2023 | 10.000 | LY VAN MAY | 842591.070423.164626. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | PHAN THI DAM | 212730.070423.163730. | |
7/4/2023 | 10.000 | HOANG TUAN ANH | 447103.070423.163633. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Pham Thi Xap | 123792.070423.163150. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | DO THI NGOC HOA | 392665.070423.162542 | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | LE VAN LOC | 749260.070423.162501 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | LUU DANH HOAN | 0831000040088 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM VAN THANH | 378999.070423.162303. | |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM THI THU HUONG | 471146.070423.161826. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU LOI | 586913.070423.161559. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH NHAN | 651346.070423.161436. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | PHAN VAN THANH | 334159.070423.161419. | |
7/4/2023 | 10.000 | DO VAN THIEN | 641825.070423.161257. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Luong Van Anh | 497566.070423.161232. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | LE HUU TRONG | 0411000860155 | |
7/4/2023 | 20.000 | Luu quang sang | 306071.070423.160213. | |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM NGOC LUAN | 264274.070423.160059. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | ngoc lam | 295278.070423.155816. | |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 234507.070423.155455. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | VU THI XUAN MUA | 476030.070423.154542. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 601853.070423.154521. | ung ho quy vi tre em khuyet tat viet nam |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN VUONG LINH | 976764.070423.152827. | |
7/4/2023 | 10.000 | Nguyen Xuan Truong | 449990.070423.152218. | |
7/4/2023 | 1 | DAO THAO HAN | 446781.070423.151924. | |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC VIET | 044437.070423.151433 | Ck tu thien |
7/4/2023 | 20.000 | NGUYEN NGOC PHU | 155050.070423.150713. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC HUYEN | 002189.070423.150506. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Nguyen Hoang anh | 460859.070423.150259. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI VIET HA | 1031679094 | |
7/4/2023 | 10.000 | THAN TRONG MONG MEN | 861519.070423.145827. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 305935.070423.145909. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | DONG CHI TAM | 953418.070423.145908. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | PHAN VAN THANH | 975886.070423.145851. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM KHUYEN | 226300.070423.145522. | |
7/4/2023 | 20.000 | BUI VAN TOI | 194543.070423.144900. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 882653.070423.144631.VCB | Ck tu thien |
7/4/2023 | 1 | Hoang Thi Dung | 073363.070423.144528. | |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN MINH | 100002.070423.144224. | |
7/4/2023 | 20.000 | Nguyen thi thao | 937566.070423.144215.VCB | |
7/4/2023 | 10.000 | vo nhut khang | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38411953269. |
|
7/4/2023 | 10.000 | HOANG TIEN DUNG | 588293.070423.143137. | |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN MANH HUNG | 825265.070423.142145. | Vi Tre Em Viet Nam |
7/4/2023 | 10.000 | VU VAN THUY | 823325.070423.142116. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN DUC QUY | 470220.070423.142052. | |
7/4/2023 | 20.000 | TO VAN BO | 726528.070423.142040. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 060365.070423.141911 | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | HO VAN KHANG | 059197.070423.141854. | Vi Tre Em Viet Nam |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM MINH TAN | 866623.070423.141620. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | TRUONG THI HUE | 627848.070423.141535. | Ung ho |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN PHUC THINH | 490515.070423.141516. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | nguyen the truong | 405933.070423.141246. | Vi Tre Em Viet Nam |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 081433.070423.141127. | Toi va cty ASEAN chung tay vi cong dong tu thien Quy vi tre em khuyet tat |
7/4/2023 | 10.000 | HO VAN SANG | 025621.070423.141104. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | PHAM HOANG TAY | 486400.070423.141006 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Do Thanh Nhon | 037667.070423.140543. | Ck |
7/4/2023 | 10.000 | LUONG VAN MAI | 763704.070423.140538. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 20.000 | HA VAN HUAN | 950576.070423.140109. | |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN THANH | 522021.070423.140016. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | PHAN VAN TRI | 0081001185653 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | nguyen thanh tung | 002113.070423.135911. | |
7/4/2023 | 10.000 | DINH QUANG HUY | 738446.070423.135846. | |
7/4/2023 | 10.000 | LE MINH CHI | 0741000623998 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0591000228542 | Ung ho quy tre em khuyet tat |
7/4/2023 | 10.000 | Bui quang huy | 355224.070423.134606. | |
7/4/2023 | 20.000 | PHAM VAN CHAT | 606989.070423.134050. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | DO VAN CUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38410204136. |
Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | DUONG XUAN NHAT | 661197.070423.133700. | |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 217581.070423.133245 | chuyen khoan tu nhien |
7/4/2023 | 10.000 | LE THI LUA | 9708339003 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | TRAN VAN PHONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38410200505. |
Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 070500.070423.132507. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | HUYNH HAI DONG | 987081.070423.131653. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | NGUYEN TIEN | 021127.070423.131541. | |
7/4/2023 | 10.000 | TAI THI TRIEU | 637819.070423.130504 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 920764.070423.130158.VCB | |
7/4/2023 | 20 | BUI THI LAN | 107406.070423.124842. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | VI VAN QUYNH | 497121.070423.124902. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN CONG HAU | 049670.070423.124603 | |
7/4/2023 | 10.000 | Dung | 857709.070423.124544. | Chuyển |
7/4/2023 | 20.000 | LY VAN THUY | 520450.070423.123835. | |
7/4/2023 | 20.000 | TRAN THU HIEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38408414942. |
Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 653634.070423.123716. | HOANG HUY GROUP |
7/4/2023 | 100.000 | NGUYEN THI MIT | 623720.070423.123653. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38408770535. |
htnv5 |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 644862.070423.123519. | Ung ho |
7/4/2023 | 20.000 | THAO MI LINH | 851575.070423.123426.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.VPS. VPS_958.10937 70223889195008 |
HOANG HUY GROUP |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HA VI | 1016966254 | dien may xanh vn |
7/4/2023 | 10.000 | XIN THI MAI | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .38407915934. |
Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | TO QUOC BINH | 418978.070423.122829. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN CHIEN | 902789.070423.122533. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | LUONG VAN HOAN | 830454.070423.122321. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN XUAN CHINH | 587834.070423.122306 | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TUAN | 391150.070423.122205. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 200.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0601000546971 | giup do tre em |
7/4/2023 | 20.000 | Luu quang sang | 789794.070423.121507. | |
7/4/2023 | 10.000 | PHAN NGOC THACH | 538373.070423.121257. | |
7/4/2023 | 10.000 | BUI THI DUONG | 781935.070423.120951. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0491001886624 | chia se |
7/4/2023 | 20.000 | NGUYEN TRUONG GIANG | 471360.070423.115947. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Diu Ngoc My | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38407410000. |
|
7/4/2023 | 10.000 | LUONG VAN HUNG | 456322.070423.115659. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 20.000 | Ngan | 696189.070423.113640. | Chuyển |
7/4/2023 | 10.000 | LE VAN HUNG | 356721.070423.113136. | |
7/4/2023 | 10.000 | DINH VAN LE | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..38406309757. |
Vi Tre Em Viet Nam |
7/4/2023 | 20.000 | HO MINH TUNG | 1020248598 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | HOANG PHU HIEN | 0481000723554 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN VUONG | 934484.070423.112222. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 111 | NGUYEN VAN NGOC | 296142.070423.111419. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC MUI | 0161000756111 | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | Hieu | 618621.070423.110546. | Chuyển |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUAN | 449704.070423.110346. | |
7/4/2023 | 40.000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | VU THI HUYEN TRANG | 957999.070423.110124. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN NANG LUONG | 159036.070423.110108. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 1 | Bui Tien Dung | 195706.070423.105412. | |
7/4/2023 | 10.000 | DUONG VAN SON | 985838.070423.105347. | Vi Tre Em Viet Nam |
7/4/2023 | 10.000 | LUONG THE QUYET | 1015491205 | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | HUYNH HOANG ANH | 944703.070423.104433. | Chuyển khoản từ thiện |
7/4/2023 | 20.000 | LE THI THU | 548781.070423.103821.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 865584.070423.103725. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 294133.070423.103516.VCB | |
7/4/2023 | 20.000 | TRUONG THI HONG | 959286.070423.103411. | |
7/4/2023 | 10.000 | Mai | 526802.070423.102855. | Chuyển |
7/4/2023 | 20.000 | NGUYEN NGOC DON | 795371.070423.102826.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN QUOC HUNG | 847016.070423.102149. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI DIEU | 802268.070423.102030 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | LUU HAI DANG | 626112.070423.102038. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | LE MINH CHAU EM | 834683.070423.101855. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 1 | VO DINH QUY | 157920.070423.101651. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | LE HOANG SAU | 275827.070423.100457. | Chuyển tiền từ thiện |
7/4/2023 | 10.000 | DANG ANH QUAN | 270886.070423.095930. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 20.000 | LUONG THI MAY | 888737.070423.095708.VCB | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 20.000 | Tran Hoang | 443834.070423.095359.VCB | |
7/4/2023 | 10.000 | VU THI DEM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38402569785. |
Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 691204.070423.095109. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 90.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
7/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 115681.070423.093715. | Ck tu thien |
7/4/2023 | 10.000 | Nam | 402264.070423.093712. | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VU TUYEN | 0351000627832 | Vi Tre Em Viet Nam |
7/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN HOP | 651900.070423.093342. | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 10.000 | NGO VAN HUY | 583813.070423.091537 | Chuyển khoản |
7/4/2023 | 100.000 | NGO THI TO UYEN | 0371000424776 | Chuyển tiền |
7/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1033645464 | tre em khuyet tat |
7/4/2023 | 300.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 104670.070423.003218. | Cong duc |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 438586.080423.203436. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN THI THUY | 137364.080423.202013. | Ung ho |
8/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN MANH | 437531.080423.195136. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | TRIEU MINH KHA | 529679.080423.194819.VCB | |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TUNG | 713539.080423.194708. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 687137.080423.194618. | Từ thiện |
8/4/2023 | 20.000 | HOANG VAN LAP | 898523.080423.194349.VCB | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 832993.080423.192343. | Chuc cac em luon khoe manh |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 343924.080423.192257. | Ck tu thien |
8/4/2023 | 10.000 | Hien | 802538.080423.190833. | Chuyển |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NHUONG | 598605.080423.190649. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | DO TRI TAI | 969339.080423.190426. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | tong van sol | 958624.080423.190322. | |
8/4/2023 | 10.000 | HOANG VAN THANH | 0731000916361 | |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN DUC SU | 0351000871042 | |
8/4/2023 | 10.000 | PHAM THI Y | 322978.080423.185928. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | PHUNG VAN YEN | 971125.080423.184900. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 1 | Cao Van Tu | 468220.080423.183514. | |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VO ANH QUOC | 1018633098 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU HOANG | 098171.080423.181136. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Tran Huu Trung | 487318.080423.180943. | Vi Tre Em Viet Nam |
8/4/2023 | 20.000 | LY TRONG NGHIA | 485514.080423.180735. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN CONG THANG | 803449.080423.175809. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | MACH VAN TRUNG | 431677.080423.175405. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | HA THI NGUYET | 472542.080423.175330. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN THI THANH VAN | 577968.080423.175108. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 1.000 | TRAN THUY NGOC | 522523.080423.174747. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | MAI TRONG DIEP | 228243.080423.173803. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | LE THI BON | 0481000842203 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN THIEN | 0351000854167 | KEN + FANCY |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI DUYEN | 401059.080423.172306. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | HO DUY BAO | 444730.080423.172250. | |
8/4/2023 | 10.000 | VO ANH MINH | 069928.080423.172041. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | NGO NHAT BINH | 777408.080423.164649. | |
8/4/2023 | 10.000 | TRUONG THI KHANH QUYNH | 958527.080423.164442. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | DINH THI HUONG | 403317.080423.163826 | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 20.000 | PHAM VAN LAM | 576109.080423.163636.VCB | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | PHUNG VAN HIEU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 38451197085. |
Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NAY H DUI | 954631.080423.162550. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 2.000.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 567025.080423.161906. | PA |
8/4/2023 | 10.000 | VU DINH TRUNG | 578441.080423.161825. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | Tran tuan anh | 338770.080423.161707. | |
8/4/2023 | 10.000 | TRIEU DUC TAI | 247692.080423.161125. | |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI THANH | 800491.080423.160938. | |
8/4/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Kieu Anh | 759196.080423.160414. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN QUYEN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..38450233891. |
|
8/4/2023 | 10.000 | DINH VAN HUAN | 455685.080423.155430. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | HOANG ANH TUAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38449694621. |
Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | PHAM DUC TUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .38450220707 |
Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Nhat | 331450.080423.154514. | Chuyển |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN HOAN | 122376.080423.154405. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | DO THI YEN | 402591.080423.154358. | |
8/4/2023 | 10.000 | DANH SU | 1018706366 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | PHAM NHU TRANG | 958821.080423.154241.VCB | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | NGO THANH HAU | 112536.080423.154152. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | Le Thi Linh | 319557.080423.153943 | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 15.000 | tam long nho | 313922.080423.153709. | |
8/4/2023 | 10.000 | DO THI TRANG | 689149.080423.152808. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN TRUNG THANH | 417584.080423.151829. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | NGUYEN CAO CUONG | 274598.080423.151712. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN DAT | 003523.080423.151444. | |
8/4/2023 | 10.000 | HO HUONG LY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..38449122999. |
Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | DO NGOC HIEN | 994253.080423.151220. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | DINH THI THUY | 284987.080423.151219 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | LE VAN DIEU | 970730.080423.151122.VCB | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | LE THI HANG | 629616.080423.151001. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | HUYNH DANG PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38448993088. |
Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | PHAM MINH NHAT | 978311.080423.150808. | |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN LONG | 233671.080423.150750. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI YEN NHI | 0451000506634 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN THI TU THANH | 1022459526 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN THI ANH TUYET | 976193.080423.150733. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | HOANG THI THU | 227825.080423.150627. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BICH NGAN | 009259.080423.150546. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Pham van thanh | 279491.080423.150525. | |
8/4/2023 | 20.000 | VANG THI LUU | 988266.080423.150417.VCB | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN THI HONG NHUNG | 1033054729 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 750423.080423.150301. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Mai | 241492.080423.150238. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | THI KIEU MINH | 878195.080423.150237. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HONG | 955236.080423.150206. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | LE CAO VAN | 607268.080423.145753. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | LU VAN QUANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 38449119873 |
Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | BUI VAN THANH | 177873.080423.145450. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | BUI ANH VU | 301000406618 | Vi Tre Em Viet Nam |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THANH LO | 9974179780 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HUE | 899723.080423.144326. | |
8/4/2023 | 100.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024159434 | |
8/4/2023 | 10.000 | Ha quoc thuan | 551453.080423.142747. | |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 155674.080423.141804. | Ck tu thien |
8/4/2023 | 10.000 | PHUNG NHAN DUAN | 919646.080423.141504. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Dinh van hieu | 012960.080423.141350. | Vi Tre Em Viet Nam |
8/4/2023 | 10.000 | LE HONG PHONG | 292127.080423.141242. | |
8/4/2023 | 10.000 | NGO THI XUAN HOA | 291674.080423.141204. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Duong Thi Thanh Thuy | 149112.080423.141041. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Nguyen Thi Nhu Trang | 148274.080423.140749. | |
8/4/2023 | 10.000 | PHAM DUC LONG | 587223.080423.140736. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | BUI VAN BAO | 234645.080423.140307. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | TRUONG QUOC TOAN | 971555.080423.140259. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 947185.080423.135630 | Ck tu thien |
8/4/2023 | 20.000 | NGUYEN CONG LINH | 732062.080423.135630. | |
8/4/2023 | 20.000 | Ngan | 114506.080423.135506. | Chuyển |
8/4/2023 | 10.000 | LE HONG PHONG | 710318.080423.135331. | |
8/4/2023 | 1 | Nguyen Thanh Dat | 472979.080423.135226. | |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HOP | 0351001218801 | |
8/4/2023 | 10.000 | LE VU LINH | 277117.080423.135030 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HAI DUONG | 222720.080423.134534 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | LE VAN THUAT | 1024260059 | |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN LONG | 818511.080423.133506. | |
8/4/2023 | 10.000 | Tuyen | 076840.080423.133322. | Chuyển |
8/4/2023 | 10.000 | MA THI NGOC KHANH | 1022945336 | Ma thi Hong Van ung ho quy vi tre em khuyet tat |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN NGUYET MINH | 551138.080423.132055. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | Lam Yen Nhi | 603790.080423.131621 | |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN HUU THANH | 590264.080423.131208. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 781167.080423.131135. | ct |
8/4/2023 | 10.000 | Tran Thi My Hoa | 034669.080423.130914. | |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI BE | 785167.080423.130556. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 20.000 | HUYNH PHAN VINH | 748985.080423.130627. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | LE THI CUC | 724945.080423.130414. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | TIEU THI PHI VAN | 711855.080423.130131. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN TIEN | 971221.080423.125021. | |
8/4/2023 | 10.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 696242.080423.124944. | Ck tu thien |
8/4/2023 | 10.000 | Nguyen Tien Bong | 508739.080423.124826. | |
8/4/2023 | 10.000 | VU DANH TOAN | 0341007146849 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | DAO MINH KHOA | 1016615346 | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | NGUYEN VAN CUONG | 651723.080423.123918. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | PHAM THI THU LOAN | 174712.080423.123819. | Ck |
8/4/2023 | 20.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 645576.080423.123732.VCB | Ung ho |
8/4/2023 | 10.000 | VU THI KHANH | 629877.080423.123423. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | LE VAN KHUONG | 547646.080423.123238. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN VAN HAI | 645179.080423.122921. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI SINH | 006741.080423.122357. | vi tre khuyet tat viet nam |
8/4/2023 | 10.000 | VO THI BICH HIEN | 615103.080423.122007. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN VAN LONG | 658062.080423.121458 | |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NHAN HIEU | 546109.080423.121416. | |
8/4/2023 | 500.000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0341007087872 | Binh thuong |
8/4/2023 | 10.000 | NGO THI HONG ANH | 340775.080423.121352. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | TRAN XUAN LINH | 339601.080423.120352. | |
8/4/2023 | 10.000 | LE HUYNH DUC | 429023.080423.120256. | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN NGOC CANH | 215813.080423.115841. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI HOA | 718132.080423.114441. | Chuyển tiền |
8/4/2023 | 20.000 | LO VAN HONG | 366653.080423.114216.VCB | Chuyển khoản |
8/4/2023 | 10.000 | NGUYEN THI NHA DAM | 155199.080423.113509. | Chuyển tiền |
8/4/2023 |