NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
16/09/2022 | 30,765 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.24620444 32.2001.VCB Rewards. |
ngheo |
16/09/2022 | 15,000 | LE THI MY HONG | 715283.160922.220816. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LINH | 708017.160922.220526. | ck |
16/09/2022 | 10,000 | CHU HOANG VU | 1026787980 | |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG | 0351000729687 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGO THI THANH | 806544.160922.212104. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | HO THI THU | 040088.160922.21 2040.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI DIEM HUONG | 900310.160922.211704. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | BUI THI THU HUONG | 781182.160922.211047. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI MY HIEN | 223337.160922.210 703.VCB; |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM NGOC AN TU | 763366.160922.210437. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | LE THI NHIEU | 302603.160922.210231. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TANG THI TUYET NGAN | 0091000666281 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | VUONG HAI DANG | 0191000330969 | Truong ngoc huyen chuyen tien |
16/09/2022 | 10,000 | VU HOANG AN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28907683922. |
|
16/09/2022 | 20,000 | TRAN NGOC PHUONG SANG | 1031057603 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | DO THI VY | 546113.160922.205408.c | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | LE HUY HOAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28907482918. |
|
16/09/2022 | 20,000 | DO THI DUYEN | 408307.160922.20 3648.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | HUYNH TRONG QUANG | 911811.160922.203249. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | PHAM THI HUONG | 661883.160922.202828. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | LUU THI THAO | 0731000607844 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 638003.160922.201937. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thanh Quang | 462521.160922.200925. | |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MAI ANH | 792945.160922.200646. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI LY | 0551000272113 | |
16/09/2022 | 20,000 | DUONG THI HA NHI | 789073.160922.200555. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI TAM | 1017290487 | |
16/09/2022 | 10,000 | HOANG CONG CUONG | 155826.160922.195609. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | VU THANH HUNG | 604696.160922.194235. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI SAN | 671799.160922.194044. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN QUOC TOAN | 146077.160922.194111. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019827841 | sdg |
16/09/2022 | 20,000 | LE THI NGOC THUY | 327364.160922.1 92847.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | DO THI NGOC TUYET | 918615.160922.192243. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 133241.160922.192112. | Quyen gop tu thien |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI THUY | 717396.160922.19 1837.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | HA KHANH PHUONG | 564089.160922.191652. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | VU DANG HIEP | 563341.160922.191642. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 128259.160922.191342. | Ck tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | BUI TUNG DUONG | 140903.160922.191212. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | BUI THI MY SANG | 982564.160922.1 90622.VCB |
chuyen khoan ho tro tre e khuyet tat |
16/09/2022 | 10,000 | DANG XUAN THUONG | 094882.160922.190054. | |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI TUYET THI | 496075.160922.18 5816.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | QUAN THANH DO | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28903445238. |
|
16/09/2022 | 20,000 | DO HAI DANG | 198342.160922.1853 18.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI HONG | 051145.160922.185027. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NHU HUYEN | 798563.160922.184214. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRONG MINH ANH | 952490.160922.182859. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN HOAN | 940937.160922.182614. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 448938.160922.182232. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HUONG | 917019.160922.181958. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | TONG VAN TRI | 286345.160922.181751. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN AN | 899948.160922.181633. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | VO MINH TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28902252785. |
|
16/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 010939.160922.181002. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
16/09/2022 | 10,000 | NGO THI HUE | 224586.160922.180446. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | DINH THI DIEP | 147555.160922.1 80227.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28902249693. |
|
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THANH TAM | 075416.160922.175711. | |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28902258823. |
|
16/09/2022 | 10,000 | VI THI BONG | 1030815090 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI CAM GIANG | 600927.160922.17 5320.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | NGO THI HUONG | 590649.160922.1 75310.VCB |
transfers |
16/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 335050.160922.174849. | hbdhgsg |
16/09/2022 | 10,000 | K NGUYEN | 1016512918 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE NGOC TAM | 132060.160922.174632. | |
16/09/2022 | 10,000 | DO VAN SY | 130974.160922.174619. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN DUNG | 128157.160922.174549. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRONG DUONG | 1030948671 | |
16/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 996578.160922.173736. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI NGOC HA | 073149.160922 .172753.VCB |
|
16/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thi Khanh Ngoc | 505795.160922.172715 | |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC LUAN | 677811.160922.172458. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MINH DUC | 168330.160922.171728. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN HAI | 962887.160922.171512. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | BACH THI HAI HUYEN | 628642.160922.171416. | dang iu |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HIEN | 932422.160922.170927. | |
16/09/2022 | 10,000 | TRUONG VAN KHANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28899656479. |
|
16/09/2022 | 10,000 | DANH TRI NHO | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28899655965. |
|
16/09/2022 | 10,000 | NONG THI THANH THUY | 892653.160922.170149. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN DAI DUONG | 569188.160922.170137. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | Nguyen Van Tau | 411236.160922.170105. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN DUONG NHAT HOAN | 881687.160922.165242. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | my | 835603.160922.165100. | gui |
16/09/2022 | 10,000 | DANG VU DUC | 253995.160922.165110. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE HUY KHAI | 251124.160922.164958. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 969393.160922.164158. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
16/09/2022 | 10,000 | NGO THI THU TRANG | 775421.160922.163935. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TIEN HOANG ANH | 836350.160922.163941. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN KHANH | 450894.160922.163607. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG THAO | 968156.160922.163630. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 743666.160922.163320. | Ck tien tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | DAU XUAN ANH | 427740.160922.163048. | |
16/09/2022 | 10,000 | VU THU HUYEN | 405929.160922.162551. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | DUONG A DAU | 0121000854794 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN LY | 449357.160922.162049. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG AN | 373795.160922.161934. | |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG AN | 364072.160922.161609. | |
16/09/2022 | 1,000 | TRAN THI QUE TRAM | 1018868617 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 21,000 | BE THI HAO | 0821000165319 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 951341.160922.160632. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
16/09/2022 | 10,000 | VU THI NGOC MAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28898000757. |
|
16/09/2022 | 10,000 | Y SEL AYUN | 435521.160922.160215. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HAI | 0591000332747 | |
16/09/2022 | 20,000 | TRAN THI HUYEN | 589257.160922.155 629.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | LE HUU HIEU | 0121002041374 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN THI NGOC THO | 538910.160922.155217. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM QUOC VUONG | 427012.160922.155059. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TONG THI THA | SHGD:10034250. DD:220916. |
|
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 469036.160922.153815. | |
16/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 935178.160922.153520. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI TU | 412953.160922.153248. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | BAN THI SIN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28896395085. |
|
16/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 933276.160922.153137. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
16/09/2022 | 10,000 | TRUONG VAN LUC | 0441000806596 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | DO HONG MINH | SHGD:10033260. DD:220916 |
y |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10032423. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI HIEN | 124834.160922.152257. | |
16/09/2022 | 300,000 | PHAM THI THU HANG | 0541000216362 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | DO THI OANH | 983655.160922.151231. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10029589.DD:2 20916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | DANH BIA | 980085.160922.151117. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI DUA | 203031.160922.150902. | |
16/09/2022 | 20,000 | NGHIEM THI TUYET | 963051.160922.150602. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN DUC HIEU | SHGD:10029668 .DD:220916. |
Hieu chuyen |
16/09/2022 | 10,000 | MA THI MINH | 292202.160922.150116. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MINH | 129476.160922.150055. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 996545.160922.145700. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 932027.160922.145637. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | HUYNH TRAN ANH THIEN | 261228.160922.145431. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH HAI | 989750.160922.145358. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRINH THI VAN | 914891.160922.145137. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI MINH PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28894804381. |
|
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 366152.160922.143928. | ck tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DAC DUNG | SHGD:10028003. DD:220916. |
|
16/09/2022 | 10,000 | LY VAN THANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28894793090. |
|
16/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 942517.160922.143240. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | HOANG KIM THUY | 155042.160922.142953. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI LUA | 0691007400582 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | VU DINH HIEU | 0851000025350 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN CONG THACH | 143974.160922.142721. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | nguyen thi hang | 133042.160922.142445. | |
16/09/2022 | 20,000 | DINH THI HOA | 887464.160922.142234. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10027375 .DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 1,000 | HA THI TRANG | 1022101828 | transfer |
16/09/2022 | 1,000 | HA THI TRANG | 1022101828 | transfer |
16/09/2022 | 1,000 | HA THI TRANG | 1022101828 | transfer |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI PHUONG | 355850.160922.141612. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI MAI THO | 496293.160922.14 1456.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10027256 .DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | .VU TRUNG KIEN | 850842.160922.141337. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI NGOC THO | 1041000040890 | .ck tien tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | VO KHAC HUU | 077771.160922.141129. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM VO CAO TUNG | 1018608594 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE PHUOC HANH | 835232.160922.140918. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10026784. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 981408.160922.140307. | Ck tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10026807. DD:220916 |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HANG | SHGD:10026488. DD:220916. |
|
16/09/2022 | 10,000 | Nguyen Duy Kien | 886741.160922.135510. | |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10026495. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | CU DUC HUY | SHGD:10026306. DD:220916. |
Huy chuyen quy vi tre em khuyet tat |
16/09/2022 | 10,000 | NGO QUANG THANG | 984756.160922.134657. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | PHAN DUY KHA | 933667498 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN MAI CHI | 975700.160922.134438. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | Tran Thi Kim Loan | 153646.160922.134358. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | DUONG THI HONG NHUNG | 382222.160922.134352. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 433711.160922.134148. | GUI |
16/09/2022 | 10,000 | VU NGOC PHU | 365033.160922.134146. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28893071790. |
Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 036420.160922.133855. | ung ho tre em |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN HONG MANH | 824917.160922.133707. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nguyen Cong Quan | 939022.160922.133429. | |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THU THAO | 0351000355637 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | MAI THI NGUYET | 322992.160922.132839. | chuyen tien ung ho |
16/09/2022 | 10,000 | Vo Phuoc Hien | 146049.160922.132726. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGUYET | 907674.160922.132514. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI VAN | SHGD:10024288. DD:220916 |
Van nguyen |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN DUNG | 908888.160922.132332. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | PHUNG THI THUY | 312629.160922.131750. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI TU | 666213.160922.131739. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI TRUC LY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28891537214. |
|
16/09/2022 | 10,000 | DINH PHONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28891427772. |
|
16/09/2022 | 50,000 | Luc Thi Duyen | 014164.160922.131438. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI TUYET NHI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28891447620. |
Chuyển |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI MINH PHUONG | 861648.160922.131345. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10024081. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | QUANG VAN CUA | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28891596670. |
|
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HO MINH QUAN | 0911000051452 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | HOANG THI NGUYET | 1012647599 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | VO THI KIM YEN | 439074.160922.130927. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRIEU KHANH HOA | 0851000032108 | |
16/09/2022 | 10,000 | LANG NGOC MAI | 843047.160922.130609. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HAU | 0211000538039 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | HOANG THI NGUYET | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28891425608. |
|
16/09/2022 | 10,000 | NGO VAN TAM | 617989.160922.125929. | |
16/09/2022 | 10,000 | LE HUY HOANG | 812480.160922.125709. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | DANH THI KIM THU | 1013797810 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | KATRP MINH HOAT | 792304.160922.125132. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN PHUONG UYEN | 963347.160922.125159. | |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI THUY HANH | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 28891423294. |
|
16/09/2022 | 10,000 | LE HONG LIEU | 847588.160922.124855. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI HUONG | 779147.160922.124804. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN TUAN | 756069.160922.124149. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | PHAN NGOC MAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28891590837. |
|
16/09/2022 | 20,000 | LU MI CHA | 809891.160922.12 4009.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | PHAM THI HAO | 580556.160922.123930. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI NGA | 293185.160922.123828. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI TRUC MAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28891589871. |
|
16/09/2022 | 50,000 | BUI THI NGOAN | 0841000107315 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Trieu Tan Phong | 710642.160922.123339. | |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI HUONG MY | 526975.160922.123319. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN KIM CHI | 399289.160922.123120. | |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MAI PHUONG | 560009.160922.123106. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC THAO NGHI | 702672.160922.122807. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN THI THANH | 511321.160922.122904. | chuyen khoan ung ho Quy vi tre em khuyet tat |
16/09/2022 | 10,000 | DU VAN BINH | 1026605145 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN TU QUYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28891438603. |
|
16/09/2022 | 10,000 | Quang Thi Loan | 123090.160922.122626. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | nguyen hoang anh | 830116.160922.122126. | |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI DIEN | 665184.160922.1 22105.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | PHUNG VAN HOA | 176105.160922.121909. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI TRANG | 967103.160922.121659. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE THI LOAN | 038100291128 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | DO THI THUY LINH | 631264.160922.121139. | |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN DUC | 311464.160922.121110. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN DUC DUY | 1023538375 | |
16/09/2022 | 20,000 | LE THI MY CHAU | 467702.160922.1201 07.VCB |
|
16/09/2022 | 10,000 | trang | 578286.160922.120006. | Chuyen |
16/09/2022 | 10,000 | PHAN TRAN ANH KHA | 187860.160922.114710. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | DUONG VAN TUAN | 318279.160922.114207. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 20,000 | TRAN THI NGA | 307447.160922.114 147.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 1 | TRAN LE HOANG TIEN | 856957.160922.114118. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 252762.160922.114127. | ck tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | HA THI ANH TUYET | 848974.160922.113901. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | BUI THI THUY | 798764.160922.112348. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN LE NGOC HUONG | 406920.160922.112205. | |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN HOANG VU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..28888213896. |
|
16/09/2022 | 20,000 | TRAN THI CAM LOAN | 201487.160922.111231. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | DO THANH TRUNG | 200349.160922.111102. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 1,000 | LE THI CAM HUONG | 775654.160922.110725. | transfer |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN KHAC NAM | 178619.160922.110719. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN THI PHUONG | 146594.160922.105908. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN THI TUYET HUONG | 219130.160922.105701. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 57,707 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2459304088.2 001.VCB Rewards. |
Binh thuong |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG ANH | 546199.160922.105508. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE HOANG SANG | SHGD:10019730. DD:220916. |
Sang chuyen |
16/09/2022 | 10,000 | TRIEU THI HUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28886717630. |
|
16/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 245418.160922.104822. | quyen gop |
16/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI LAN | 931106.160922.104 531.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HUYEN | 207914.160922.104259. | |
16/09/2022 | 10,000 | VU THI HUONG | SHGD:10018936 .DD:220916. |
|
16/09/2022 | 10,000 | Nguyen Tien Dat | 450326.160922.103743. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | LE VAN TUAN | 0781000493438 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 20,000 | HOANG THI THUY TRINH | 209750.160922.103 329.VCB |
Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | HOANG THI THANH XUAN | 034741.160922.103416. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 155623.160922.102951. | lam tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | LO NGUYEN QUYNH MAI | 151697.160922.102903. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 324417.160922.102536. | UNG HO |
16/09/2022 | 100,000 | DA LAT KS SAI GON DA LAT LAM DONG VN | PT.TKT.05600021.180498. 20220916.102253.970436 86Rc8c6320000000 00b82011.0011003814022 |
|
16/09/2022 | 10,000 | PHAN THI MY HUYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28886930127. |
Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Tran Da Quyen | 470079.160922.101440. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | LE NGOC MAI | 102232705 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 1,000 | TRAN THI HONG DONG | 0101001217767 | transfer |
16/09/2022 | 1,000 | TRAN THI HONG DONG | 0101001217767 | transfer |
16/09/2022 | 1,000 | TRAN THI HONG DONG | 0101001217767 | transfer |
16/09/2022 | 10,000 | CHAU VAN MAT | 915812.160922.095034. | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN BA THANH | SHGD:10016277. DD:220916. |
Thanh chuyen |
16/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 897919.160922.094505. | UNG HO QUY VI TRE EM KHUYET TAT VIET NAM |
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUY THINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28885252913. |
|
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN KHANH LY | 929093.160922.094209. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | DIEU CHINH PHONG | 784535.160922.093200. | Chuyển khoản |
16/09/2022 | 10,000 | VU THI HUONG | SHGD:10011570. DD:220916. |
|
16/09/2022 | 10,000 | TRAN THI TU | SHGD:10010930. DD:220916. |
|
16/09/2022 | 10,000 | NGUYEN CHUNG THU | SHGD:10010004. DD:220916. |
Ck tu thien |
16/09/2022 | 10,000 | OANH | 278154.160922.091049. | CK |
16/09/2022 | 10,000 | TRAN DUC TAI | SHGD:10006971. DD:220916. |
Tai chuyen |
16/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN THANH | SHGD:10006552. DD:220916. |
Thanh chuyen |
16/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1020164638 | daad |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10014715. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10004081. DD:220916 |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10004069 .DD:220916 |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10010538. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10009224. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | PHAN QUANG DAO | SHGD:10004514. DD:220916. |
|
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10008718 .DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10004422. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10004060. DD:220916. |
Phu |
16/09/2022 | 30,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
16/09/2022 | 100,000 | LE MINH KHOA | SHGD:10000492. DD:220916 |
KHOA LAM THIEN NGUYEN |
16/09/2022 | 10,000 | PHAN CHI HUNG | ||
16/09/2022 | 10,000 | HUYNH MINH DAT | 0481000862435 | Chuyển tiền |
16/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 185529.160922.072822. | Aa |
16/09/2022 | 500,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0181003295300 | tre em khuyet tat |
16/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0031000441252 | zxcz |
16/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 257688.160922.054229. | |
16/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0521000008889 | tuy tam |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 324811.170922.223036. | Cam |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN CHI LINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28941332652. |
|
17/09/2022 | 10,000 | TRAN UT NHO | 0841000017802 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LUONG TRONG TUAN | 0341007156291 | |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN THI THU TRANG | 704823.170922.215550. | |
17/09/2022 | 15,000 | Phan thi thien trang | 282062.170922.214914. | |
17/09/2022 | 10,000 | PHAN THI NHU Y | 772381.170922.213340. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | PHAN THI SEN | 1023911855 | |
17/09/2022 | 10,000 | LY THI THUONG | 769317.170922.213200. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | ha thi minh | 164842.170922.213 113.ZP68TGVLPB5I |
|
17/09/2022 | 10,000 | TRAN TRUC NHI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28940322401. |
Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Truong Tien manh | 599841.170922.212537. | |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN CHUYEN | 1015425183 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRONG HUNG | 0231000643109 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | vu dinh thieu | 551948.170922.211211. | |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN THI PHUONG | 730482.170922.2 10850.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN HUY TRUNG | 272120.170922.210842. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LE VUONG VU | 187688.170922.210654. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUOC THANG | 595386.170922.210527. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM THE ANH | 776944.170922.205057. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI PHUONG THANH | 878848.170922.205004. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN KHANH CHI | 9889218988 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN TRUNG KIEN | 057252.170922.204732 . chuyen khoan |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN KET | 052344.170922.204610. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG MINH PHUOC | 438695.170922.204245. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | a tan 198623 | 063682.170922.2 04103.VCB |
|
17/09/2022 | 10,000 | Nguyen Huu Ty | 770805.170922.203720. | |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN THI DUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28938813714. |
|
17/09/2022 | 10,000 | LE THI BICH TUYEN | 1028535581 | QUY VI TRE EM KHUYET TAT |
17/09/2022 | 10,000 | NGO MINH KHANH | 984692.170922.202724. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN CAM GIANG | 339665.170922.201642. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | PHAN THI HONG | 373020.170922.201416. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | DANG THI QUYNH TAM | 415089.170922.20 1335.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | Ngo The Hung | 369651.170922.201214. | chuyen tien tu thien tre em khuyet tat |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM DINH DUONG | 755464.170922.201215. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH THUONG | 313266.170922.201128. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | HOANG THI NET | 242937.170922.2 01042.VCB |
chuyen khoan ung ho quy tre em khuyet tat |
17/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 157970.170922.20095 9.ZP68TGVLN3EP |
|
17/09/2022 | 10,000 | DANG THI LUAN | 914002.170922.200705. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | LE THI MAI ANH | 556487.170922.200446. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LE DUC ANH | 904468.170922.200423. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN KIEN TUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28937635669. |
|
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 747573.170922.195801. | quyen gop tu thien |
17/09/2022 | 5,327 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1031087616 | kh |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TUAN THANH | 157703.170922.195314. | |
17/09/2022 | 20,000 | HOANG THI MAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28937842294. |
|
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MINH HUYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28937762887. |
|
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MAI LE | 958040.170922.194652. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | DANG THI THANH HUYEN | 221808.170922.194656. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 15,000 | HO THI NGOC PHUC | 254600.170922.194430. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | DUONG NHUT LINH | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .28937631471. |
|
17/09/2022 | 10,008 | NGUYEN ANH THUONG | 249713.170922.193721. | |
17/09/2022 | 20,000 | LE THI LAN ANH | 1018141695 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI LINH | 201153.170922.192923. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | VO THANH DUY | 406904.170922.192618. | ung ho |
17/09/2022 | 10,000 | DANG NAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28936486969. |
|
17/09/2022 | 20,000 | NGO QUANG VU | 316458.170922. 192156.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 15,000 | HUYNH THI DIEM MY | 722355.170922.191325. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH NHAN | 059241.170922.190914. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | .DIEP VAN CHIEN | 718780.170922.190721 | |
17/09/2022 | 10,000 | Pham Thi Phuong | 049121.170922.190644. | |
17/09/2022 | 10,000 | DANG THI HANH | 851905.170922.190638. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 1,000 | NGUYEN ANH QUOC | 255091.170922.190423. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC THAO | 908210.170922.190133. | Chuyen tien ck tu thien |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN VINH | 381981.170922.185833. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN DAI DUONG | 176577.170922.185024. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THIEN AN | 974499.170922.184945. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MINH TAM | 707792.170922.184857. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Pham Khanh Hoang | 968091.170922.184815. | |
17/09/2022 | 10,000 | Dinh Thi Nhu | 968125.170922.184815. | |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM ANH TAI | 966589.170922.184753. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VIET BAO | 9337009249 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN XUAN CHUONG | 388026.170922.184422. | CHUYEN KHOAN QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM HUU THINH | 547886.170922.184158. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | UNG HO TRE EM | 123632.170922.184120. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGO TRAN LE UYEN | 9355883783 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9352055605 | hang |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HUYNH NHU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28935234734. |
|
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG ANH | 9865677482 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Luu Thi tham | 196933.170922.182150. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | BUI THI MAI DAO | 113020.170922.181957. | |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN THANH TAI | 192013.170922.181419. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | BUI NGOC KHANH AN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28935220128 |
|
17/09/2022 | 10,000 | vu thi tuyet nhung | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..28935190340. |
|
17/09/2022 | 10,000 | HUYNH VAN NHIEU | 557394.170922.180627. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | VU THI THU | 498578.170922.1 80138.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG THI NGOC HONG | 753102.170922.180043. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TRUNG | 1022105631 | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NHUT ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28934183933. |
|
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THUY | 0351000995631 | quy vi tre e khuyet tat |
17/09/2022 | 10,000 | DUONG TRAM SUAN | 373899.170922.174819. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | KA MA LA CHI | 112120.170922.174712. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 30,000 | NGUYEN VAN CHET | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..28934002582. |
|
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUU QUOC | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .28934091831. |
|
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN DUC | 653065.170922.174017. | |
17/09/2022 | 20,000 | THANG THI MAI PHUONG | 587728.170922.17 2947.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN DONG | 595160.170922.172908. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | LE KIM TRUNG | 961235.170922.172758. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI HA | 555840.170922.172554. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 259603.170922. 172419.VCB |
quy vi tre em khuyet tat |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN HIEP | 162598.170922.172136. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN THAI SON | 1015756655 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 40,000 | NGUYEN THI NGA | 184083.170922.171328. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC ANH | 1026926216 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DINH VIET | 216156.170922.170740. | |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN NGOC QUYET | 167324.170922.170 607.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN TRONG AN | 070128.170922.170041. | |
17/09/2022 | 10,000 | LUONG TRONG TUAN | 0341007156291 | |
17/09/2022 | 10,000 | VO THI HUYEN TRANG | 440258.170922.165807. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN SON | 0211000420269 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | HONG CAM TIEN | 188046.170922.164152. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LE THI DONG | 0271001019637 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN THI LINH | 270685.170922.16 3430.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | VU THUY LINH | 764339.170922.163238. | |
17/09/2022 | 10,000 | Nguyen Hao Linh Tien | 178855.170922.163229. | |
17/09/2022 | 10,000 | HO QUANG NHAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28931505256. |
|
17/09/2022 | 10,000 | Tran van tan | 303661.170922.162943. | |
17/09/2022 | 10,000 | LY THI HUYEN | 0341006905783 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | LE DANH | 614497.170922.1 62334.VCB |
|
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THANH PHONG | 415901.170922.1 62015.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN DIEN | 797126.170922.161950. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI DUNG | 634337.170922.161837. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | HO THI THINH | 078544.170922.16 1438.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN ANH TUYET | 231142.170922.161402. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | LE VU TRUONG GIANG | 826964.170922.161431. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 777989.170922.161350. | ung ho quy vi tre em khuyet tat VN |
17/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thi Thu Huong | 343981.170922.161327. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN KHANH | 1018477272 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | GIANG THI SUA | 937117.170922.160637. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | PHAN THI THUY | 0381000469303 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN LANH | 038026.170922.160406. | |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 110334.170922.160114. | ck tu thien |
17/09/2022 | 10,000 | Ly Van Tung | 166660.170922.155935. | |
17/09/2022 | 10,000 | CHU VAN TU | 162940.170922.155843. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGO THI BINH | 0351000857900 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HUONG | 0021000435398 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM NGOC DUY | 526755.170922.154949. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN XUAN TA | 417704.170922 .154657.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | DANG VAN TUYEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28930035547. |
|
17/09/2022 | 10,000 | MAI THI VAN ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28930055201. |
|
17/09/2022 | 10,000 | PHAN THI KE | 846493.170922.154327. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUOC DANG | 839941.170922.154030. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH TAN | 833238.170922.153847. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THUY KIEU | 671769.170922.153730. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LE QUANG NHAT | 1026901679 | QUY VI TRE EM KHUYET TAT |
17/09/2022 | 10,000 | LE VAN TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28929964249. |
|
17/09/2022 | 10,000 | cao thi hao | 056683.170922.153353. | |
17/09/2022 | 10,000 | HO THI MY HANH | 0791000049926 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | PHAN THI HANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28930161630. |
|
17/09/2022 | 20,000 | HUYNH THI KIEU NGUYEN | 408139.170922.15 3008.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | LE NGOC THIEN | 362440.170922.152 922.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM VIET HAO | 662558.170922.152646. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN THI THUY DUNG | 016746.170922.152609. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC ANH | 639317.170922.152539. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | dao thi thuyet | 996776.170922.151933. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN PHI TOAN | 624226.170922.151956. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 011342.170922.151638. | CK TU THIEN |
17/09/2022 | 20,000 | LO THI KIM THOA | 558799.170922.151 558.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | LA VAN KHAY | 952646.170922.150820. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THU BINH | 947764.170922.150712. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | DANG VAN DAU | 716873.170922.150646. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN DAT | 701537.170922.150214. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRONG TU | 928183.170922.150205. | |
17/09/2022 | 10,000 | LE HOANG AN | 9854410584 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LE THI HONG THAM | 1017865041 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | TRAN DUY CHUNG | 274370.170922.14 5434.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | TRINH THI HONG | 204556.170922.144959. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | chinh | 876331.170922.144714. | gui |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN GIOI | 0901000115232 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THUY | 0351000965466 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN VAN MINH | 525174.170922 .144205.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | KON SO HA HIU | 1029666574 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HONG SON | 902003.170922.144153. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI TAM | 1016883244 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 933139.170922.143426. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN THAO | 922429.170922.143107. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | DANG THI MY ANH | 602882.170922.143141. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | PHAN THI THU THAO | 906385.170922.142455. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN MINH HAI | 740082.170922.140850. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | VO THANH DAT | 518801.170922.140316. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | DEO VAN KIM | 717808.170922.140250. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN HOANG THUY TIEN | 176484.170922.14 0256.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGHIEM TUAN TU | 714565.170922.140204. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | LE SY HOAI NAM | 510522.170922.140158. | |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI HUE | 693576.170922.135656. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUU DUONG | 292446.170922.135301. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN LONG | 823835.170922.135023. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | VU VAN TRUONG | 478028.170922.134952. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC HA | 1023921733 | Ck Tu Thien |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRUONG SON | 815286.170922.134516. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 300,000 | HUYNH TUNG KIEN HOAN | 683063.170922.134439. | xin giup do cac ban nho kem may man |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI YEN | 019159.170922.134423. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI NGOC TRANG | 939787.170922.1 34219.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | LUONG VAN NGUYEN | 1030255870 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG THI LY | 0351000932119 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | TRAN QUOC KHAI | 016669.170922.133929. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | VY THAO TRANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28927191918. |
|
17/09/2022 | 10,000 | VU VAN DUNG | 466039.170922.133522. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | Pham Thi Hue | 245259.170922.133523. | |
17/09/2022 | 20,000 | VUONG THI THOA | 648204.170922.133322. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | VO VAN HIEU | 0701000450446 | tt. |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DANG HOANG ANH | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..28927190489. |
|
17/09/2022 | 10,000 | DO THI THUY NGA | 9985366989 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN LAN HUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28927188970. |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THANH THUY | 199494.170922.131445. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | ly thu thuy | 570641.170922.130832. | |
17/09/2022 | 10,000 | TAN LAO LO | 563933.170922.130632. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC DIEU | 717441.170922.125652. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM THI HAI | 713618.170922.125512. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | Ngo thi bich hanh | 004140.170922.125355. | |
17/09/2022 | 10,000 | LE THI ANH NGUYET | 711253.170922.125354. | uh tre em khuyet tat |
17/09/2022 | 15,000 | KHONG NHU QUYNH | 315623.170922.124513. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HIEN | 523332.170922.124323. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | PHAM XUAN BAY | 0071000964022 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | DANG MINH THOI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28925651955. |
|
17/09/2022 | 10,000 | PHAN NGOC HOANG HAO | 676521.170922.123833. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Kim Chi | 294749.170922.123740. | ung ho tu thien |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG MINH TRI | 461570.170922.123725. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | HUYNH THI PHUC | 287965.170922.123538. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | HO NGOC THAO | 0381000413181 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 15,000 | VU THI THUY | 186594.170922.123248. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HUU TINH | 9987996166 | transfer |
17/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HUU TINH | 9987996166 | transfer |
17/09/2022 | 10,000 | VANG XU PO | 1030004539 | ck tu thien |
17/09/2022 | 10,000 | BUI YEN HOA | 237817.170922.122233. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | Le hong nhung | 372787.170922.121443. | |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN BAN | 709948.170922.121515. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Y GIAP DU | 967544.170922.121202. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | PHAM TAT THANG | 484378.170922.12 1124.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 196999.170922.121135. | ck tu thien |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUU THUC | 964571.170922.120708. | |
17/09/2022 | 10,000 | DINH QUANG TIN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28924273977. |
|
17/09/2022 | 10,000 | HA VAN HOAT | 593287.170922.120512. | |
17/09/2022 | 10,000 | LUONG ANH NGOC | 0341007105983 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH VIET | 291343.170922.115543. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | PHAM THI DIEN | 382439.170922.115121. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN THUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28924269978. |
|
17/09/2022 | 10,000 | DINH QUOC THAI | 250645.170922.114614. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | H CHINA EBAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28924219542. |
|
17/09/2022 | 10,000 | TRAN THANH LOAN | 1018398840 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | TRUONG BAO LINH | 974201.170922.113103. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LE XUAN TRUNG | 1014672666 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | LE TU HAO | 1030639452 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN XUAN HANH | 169868.170922.111313. | |
17/09/2022 | 20,000 | DINH THI HOA | 941765.170922.110329. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | VO THI MY LINH | 031960.170922.105609. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | thanh | 013530.170922.105203. | gui cac em khuyet tat |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRUNG Y | 134735.170922.104656. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 21,000 | TRAN MY TRINH | 111243.170922.104318. | |
17/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN KHAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28921593930. |
|
17/09/2022 | 21,000 | NGUYEN THI NGA | 667101.170922. 103427.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI MINH | 762280.170922.102842. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NHU NHAT | 759637.170922.102811. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI KIM XUYEN | 0181003351917 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI THU VAN | 164669.170922.102 604.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | MA THI MINH | 886081.170922.102233. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | TANG THI TUYET NGAN | 0091000666281 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THANH HUYEN | 706671.170922.101001. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | BUI THI NHAN | 736354.170922.101008. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | THIEU THI BUOI | 659325.170922.100556. | |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN TOAN | 1023775669 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 100 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2462955875 .2001.VCB Rewards. |
ibi |
17/09/2022 | 20,000 | DINH VAN DUNG | 921195.170922.0 94841.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 638116.170922.094608. | UNG HO QUY VI TRE EM KHUYET TAT VIET NAM |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 845498.170922.094530. | QUY KHUYET TAT VN |
17/09/2022 | 10,000 | CHU THI YEN | 0031000144030 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | THAO THI MY | 595888.170922.093120. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN XUAN TINH | 0781000493441 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH HUNG | 1023729458 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HA MY | 568980.170922.092050. | Chuyển khoản |
17/09/2022 | 10,000 | VU KIEU NGA | 558839.170922.091845. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | HA THI TRANG | 1022101828 | transfer |
17/09/2022 | 20,000 | LE THI HANG | 628278.170922.0 91028.VCB |
chuyen |
17/09/2022 | 50,000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN KHANH | 845514.170922.090848. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 099976.170922.083050. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 075134.170922.081036. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 056399.170922.075105. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 176731.170922.073150. | Aa |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 788248.170922.073006. | AA |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 787909.170922.072844. | AA |
17/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 037046.170922.072541. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 145677.170922.072110. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 173384.170922.071823. | Aa |
17/09/2022 | 10,000 | THACH THI LAN | 029097.170922.071256. | Chuyển tiền |
17/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 143897.170922.071102. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
17/09/2022 | 10,000 | BUI XUAN LOC | 504573.170922.070953. | transfer |
17/09/2022 | 20,000 | NGUYEN DUC MINH | 059701.170922 .061419.VCB |
Chuyển khoản |
17/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 174419.170922.054438. | 174419.170922.054438. |
17/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1031196289 | tam long |
17/09/2022 | 20,000 | Nong Thi Ha Trang | 371670.160922.230541. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 45,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.246893873 4.2001.VCB Rewards. |
cac em gap kho khan |
18/09/2022 | 50,000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN QUANG TRUNG | 518053.180922.215838. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | pham thi quynh | 492761.180922.215032. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TAN TAI | 333933.180922.214632. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | TRAN MONG TIEN | 378710.180922.21 4618.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | PHUNG KIEU DIEM | 285474.180922.2 12805.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 15,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 384933.180922.212015. | |
18/09/2022 | 10,000 | TSIN TU THANH THU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28970168465. |
|
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN BAO HUYNH MY | 254185.180922.211700. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | DANG NGOC NHU | 904222.180922.211416. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN NHAN | 963838.180922.210925. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THE KIET | 1024710931 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Tang truong giang | 936231.180922.210133. | ck |
18/09/2022 | 10,000 | NGO THI QUYNH GIANG | 311851.180922.210045. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | HO MINH THUY | 563898.180922.205 923.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN ANH XUAN | 859713.180922.205633. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 291824.180922.205605. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | PHUNG LE NHAT HAO | 1025426038 | n |
18/09/2022 | 10,000 | VU QUANG ANH | 0011002571556 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN HUU BINH | 120023.180922.20 5200.VCB |
ck gui quy tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI KIEU HANH | 199433.180922.205056. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | BUI VAN TOAN | 035345.180922.2 05035.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | THAI VAN TINH | 0311000745650 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TA VAN QUAN | 551680.180922.204154. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TUAN VIET | 853771.180922.203821. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HIEN | 808319.180922.202601. | |
18/09/2022 | 28,146 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2468548609.2 001.VCB Rewards. |
tre em khuyet tat |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG GIANG | 1020746735 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nguyen thi thuy | 788293.180922.202038. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LE SI NGUYEN | 851512.180922.202039. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LY VAN DUC | PARTNER.DIREC T_DEBITS_VCB.MSE.. 28967446759 |
|
18/09/2022 | 20,000 | TRINH THI THI | 801655.180922. 201321.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN THUY AI | 843329.180922.200655. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN DANH DAT | 719522.180922.200204. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN QUOC TIN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28967443764. |
|
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TUAN ANH | 058236.180922.195904. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI BINH | 706039.180922.195836. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI VAN | 0011002320624 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM QUOC THANH | 1029224183 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LE THI OANH | 664279.180922.194731. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | Nguyen thi tuyet nhung | 1024675698 | |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN XUAN CUONG | 829970.180922.194548. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MANH DAM | 0971000025399 | Ck tu thueb |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN ANH TUYEN | 670306.180922.194427. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI DINH | 0691000420767 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nguyen Minh Quang | 646218.180922.194400. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NHA HUYNH | 656723.180922.193926. | |
18/09/2022 | 10,000 | tran thi hong | 973560.180922.193841. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC CAO | 630964.180922.193840. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THANH PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28966237413. |
|
18/09/2022 | 10,000 | PHAM THANH DAT | 598674.180922.192955. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN TRINH TRUONG QUANG | 817937.180922.192716. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NONG VAN TIEN | 582144.180922.192634. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | VO THI VAN | 614841.180922.192411. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LE VIET THANH | 249260.180922.192343. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LAM THI MY LINH | 566911.180922.192125. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TUAN BAO | 0381000574178 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | VU VAN CUONG | 807375.180922.191037. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM THI BICH LA | 9934188429 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 2,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1025714614 | a |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HUYEN | 971275.180922.190139. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN HIEN LUONG | 485756.180922.190049. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | DOAN THI MY TIEN | 796969.180922.185459. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN LAM ANH TU | 061623.180922. 185421.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | DAO THI MY LE | 1025564982 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH CONG | 760707.180922.184831. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC HIEU | 757329.180922.184743. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | SU NGUYET HUONG | 965478.180922.184711. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DINH TAI | 821455.180922.184449. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | CAO VAN THOI | 740165.180922.184336. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | Vo thi lam | 059867.180922.184 318.ZP68THTF8LUF |
|
18/09/2022 | 10,000 | DANG THI NGOC TRANG | 420710.180922.184239. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TAN SAN MAY | 9825292224 | Dang vy may |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN LE THIEN KIM | 697192.180922.183405. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TUAN | 175670.180922.183430. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | lam thi le | 087623.180922.182949. | |
18/09/2022 | 20,000 | NONG THI HA | 909577.180922.182710. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THUY HANG | 0471000334221 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LE THI MY DUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28965019328. |
|
18/09/2022 | 10,000 | TRAN DUC TUNG | 701519.180922.181917. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | DINH TIEN CUONG | 771064.180922.181624. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN NAM | 9867072171 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | DUONG VAN TIN | 205393.180922.180741. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LE THI QUE HUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28963737354. |
|
18/09/2022 | 10,000 | LE MINH LUAN | 539565.180922.180514. | |
18/09/2022 | 10,000 | TA THI NGUYET | 121855.180922.180508. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | PHUNG THI NGOC ANH | 0441000776193 | Quyen gop |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGA | 266263.180922.180255. | |
18/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1017053247 | aa |
18/09/2022 | 10,000 | LE MINH LUAN | 536673.180922.175855. | |
18/09/2022 | 10,000 | LE XUAN HUNG | 0161001671409 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LAM THANH PHUC TAM | 0371000518079 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN LUU | 522229.180922.175338. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 1,000,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9310217979 | bt |
18/09/2022 | 10,000 | DANG THI ANH | 466279.180922.174126. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRI HOC | 0611001472581 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | DO THI YEN | 112356.180922.172547. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | nguyen van Danh | 378591.180922.172254. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN NAM | 087538.180922.172054. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | HA THI DIU | 068649.180922.171456. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | DINH TRAN DUY THAI | 061971.180922.171433. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | CO THANH TRIEU | 765960.180922.171143. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | TRAN THU HIEN | 309426.180922.170755. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN MINH HIEU | 1018128826 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Pham Phu Qui | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28962651585 |
|
18/09/2022 | 20,000 | RO CHAM TUY | 200133.180922 .170000.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH NAM | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..28962392448. |
|
18/09/2022 | 10,000 | DOAN THI YEN | 249764.180922.165444. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THU LAN | 244994.180922.165337. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRUNG HAI | 0631000502756 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI BE | 0441000791624 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH HUNG | 0321000681659 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | pham thi phuong | 649029.180922.164536. | |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN HUNG | 949129.180922.164507. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | THACH VAN TRI | 0321000620968 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | HOANG VAN HUY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28962389323. |
|
18/09/2022 | 10,000 | LAI THI HUE | 746920.180922.164014. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Thanh Xuan | 872272.180922.163759. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nguyen Hoang Anh | 908825.180922.163500. | |
18/09/2022 | 10,000 | LUU THI HAU | 191749.180922.163419. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | VUONG THE DUY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28961205823. |
|
18/09/2022 | 10,000 | LE THI HONG LY | 0951004172450 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LE THI MAI ANH | 873084.180922.162539. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 5,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 984598.180922.162444. | ung ho quy tre em khuy |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM THI LAN ANH | 657060.180922.162311. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | PHAM QUYNH TRANG | 929571.180922.162 209.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI HUE | 0801000234694 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 100,000 | NGUYEN THI HAU | 0901000134754 | chuyen tien nhiem vu phuc loi 1 |
18/09/2022 | 20,000 | BAN TON SU | 076721.180922.161429. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | KHANH HUYEN | 0101001094257 | chuyen tien tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | lo van hon | 763178.180922.161201. | |
18/09/2022 | 20,000 | TRUONG VAN THUC | 230260.180922. 161030.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | VO DINH CHUONG | 0431000190322 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | CAO TAN BINH | 0151000551704 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG DUC VINH | 051057.180922.160814. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | DO MANH HUNG | 0821000026224 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | VU DUC TIN | 620145.180922.160141. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TRUONG CONG LAM | 779883.180922.160148. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM THI LIEU | 019349.180922.160023. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | TRAN THI THU TRANG | 124762.180922.155707. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Doan Hong cong | 997354.180922.155447. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HAU | 0901000134754 | chuyen tien quy vif tre dm khuyet tat |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 165521.180922.154959. | quy vi tre em khuyet tat |
18/09/2022 | 20,000 | TRAN THI NGOC HIEU | 994113.18092 2.154954.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TUAN ANH | 736835.180922.154826. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LE THI QUY | 368977.180922.154738. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | THACH THI BICH PHUONG | 611096.180922.154732. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | TRIEU DINH LONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28959777737. |
|
18/09/2022 | 10,000 | LE THI XUAN VINH | 9342310743 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI LY | 718387.180922. 154518.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LE VIET HUNG | 718470.180922.154301. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | DAM DINH DUAN | 700401.180922.153750. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | Nguyen thi van | 695594.180922.153749. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM THI THUY DUONG | 1019638025 | DUONG chuyen tien tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN LUON | 0591000231279 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN MINH THINH | 110734.180922.153141. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 274082.180922.153033. | |
18/09/2022 | 10,000 | Nguyen Canh An | 673194.180922.153115. | |
18/09/2022 | 10,000 | DOAN TRUNG NGOC | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .28959774116. |
|
18/09/2022 | 20,000 | LE THI VUI | 849684.180922.152651. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THANH HA | 882076.180922.152513. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI KHANH VY | 654849.180922.152549. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN QUANG | 839999.180922.152244.C | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TO TRONG PHUONG | 176656.180922.152142.C | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | BUI THI MY LE | 100542.180922.151200. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | DOAN THI LAN | 1020150811 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TRIEU KY LAM | 826816.180922.151005. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG VINH | 600116.180922.150913. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LU VAN TRUONG | 597608.180922.150706. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | BUI THI THU CHAM | 813889.180922.150637. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TRIEU KY LAM | 582608.180922.150232. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM NGOC MINH TAM | 584161.180922.150221. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | THAI VAN Y | 883661.180922.145649.Chuyen tien | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI DIEU HIEN | 1029318600 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 15,000 | TRAN THI KHANH LINH | 554773.180922.145329. | |
18/09/2022 | 20,000 | DUONG THI NAM | 772188.180922.145315. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN LE XUAN THANH | 591337.180922.14 5311.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGO THI BINH | 0351000857900 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG DAM | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..28958674436. |
|
18/09/2022 | 10,000 | VU XUAN LUU | 701251.180922.144846. | Chuyen tien ck tu thien |
18/09/2022 | 15,000 | LE THI MY LE | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28958405996. |
|
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MINH THU | 750005.180922.144246. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG NGOC NAM | 729054.180922.144148. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | lo thi toan | 550010.180922.144123. | |
18/09/2022 | 10,000 | DINH THI NGHIA | 639096.180922.144004. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGAN | 638913.180922.143926. | |
18/09/2022 | 10,000 | VU VAN LONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE..2 8958513596. |
|
18/09/2022 | 10,000 | HOANG VINH KHANH | 1017175507 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN CONG CHINH | 874920.180922.143126. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN CHIEN | 080409.180922.142846. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | TAN PHU VAY | 9962627123 | Ck tu thien |
18/09/2022 | 3,000 | DANG THUY HOA | 1022343601 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI DUYEN | 718505.180922.142729. | |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG THI PHUONG | 122383.180922.142730. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | BUI DINH MANH | 681926.180922.142625. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 100,000 | NGUYEN THANH TRUNG | 0351000880499 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MANH THANG | 669406.180922.142227. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | VO HUU DINH | 0601000448632 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Truong thanh lam | 457940.180922.142001. | |
18/09/2022 | 10,000 | LE THI KIM THOA | 704587.180922.142006. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 15,000 | TRAN VAN PHUC | 655338.180922.141800. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC HA | 309990.180922.141431. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI ANH | 193593.180922.141431. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI PHUONG MAI | 642768.180922.141357. | |
18/09/2022 | 10,000 | KHUONG HOANG TRUNG | 691878.180922.141328. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | PHAN THI XUAN LINH | 605386.180922.141014. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TAI | 627181.180922.140903. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LE QUANG TIEN | 416645.180922.140431. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | DO THI VY | 609694.180922.140317. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN DUY HUNG | 944460.180922.135941. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 289749.180922.135917. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRAN ANH THU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28957126621. |
|
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI DUONG | 0351000879288 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN SONG HOANG | 653678.180922.135256. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Tran thi han | 006022.180922.135129. | |
18/09/2022 | 20,000 | LE THI THONG | 379324.180922.135033. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH NAM | 570070.180922.134934. | |
18/09/2022 | 15,000 | NGUYEN THI DOAN TRANG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..28957183375. |
|
18/09/2022 | 10,000 | VU THI HIEN | 358871.180922.134152. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | VO HOANG AI | 358014.180922.134133. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN HOA | 1012556788 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | KHOA | 427966.180922.133557.- | |
18/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 621389.180922.133405. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LE THI NGOC | 330648.180922.133024. | chuyen khoan tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG THI THUONG | 614089.180922.133020. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | DO VAN CUONG | 055141.180922.132854. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 262296.180922.132248. | |
18/09/2022 | 10,000 | TONG TRAN BAO | 310393.180922.132215. | |
18/09/2022 | 10,000 | nguyen thi my tien | 004843.180922.132058. | |
18/09/2022 | 10,000 | HUYNH THI YEN NHI | 0181003427245 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | BE DUC HOAN | 252396.180922.130039. | |
18/09/2022 | 10,000 | LE QUANG MINH | 419421.180922.125913. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN Y | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28955783957. |
|
18/09/2022 | 10,000 | Truong Thi Phi Phung | 228434.180922.125315. | |
18/09/2022 | 10,000 | PHAM NGOC THEM | 221440.180922.125043. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LU THI THOAI | 0351000660709 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 410353.180922.124712. | LAM NV 5 |
18/09/2022 | 20,000 | TRAN THI KIEU BICH | 032646.180922.12 4641.ZP68THTF04UM |
|
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DINH QUAN | 365882.180922.124234. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | PHAN PHUOC MY | 185153.180922.123651. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN XUAN TRUONG | 0011004149191 | Ung Ho |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 074974.180922.123626. | |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 031823.180922.123606. | Ck tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | Men | 074741.180922.122933. | |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000656020 | tre em khuyet tat |
18/09/2022 | 10,000 | BUI THI THANH LOAN | 152469.180922.122544. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | DO THI DUYEN | 418349.180922.1 22018.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LE QUYET TOAN | 921667.180922.121941. | |
18/09/2022 | 20,000 | HO THI THU | 367575.180922.1219 27.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | Lam vinh quang | 017718.180922.120857. | |
18/09/2022 | 10,000 | LO THI VUI | 562753.180922.120759. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | PHAN THI CAM LY | 243471.180922.120713. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN KHANH CHI | 9889218988 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH TUAN | 879745.180922.120107. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | DAO HONG THI HA | 566559.180922.115835. chuyen tien |
Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN DO | 062255.180922.115746. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI LAN | 9379053114 | |
18/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI NGOC HAN | 549559.180922.115154. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 387700.180922.114922. | V |
18/09/2022 | 20,000 | LE XUAN TINH | 521996.180922.114 841.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1022529367 | |
18/09/2022 | 10,000 | Mai Thi Yen | 004457.180922.114000. | |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN THI TUYET NGAN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28954269601. |
|
18/09/2022 | 10,000 | DO MANH TUNG | 1027320026 | |
18/09/2022 | 10,000 | DANG ANH CUONG | 464760.180922.113601. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN ANH PHUONG | 816201.180922.113452. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN NHAN | 060033.180922.111917. | |
18/09/2022 | 10,000 | DO KIEU TUYET | 775540.180922.111907. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 773861.180922.111831. | tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 926466.180922.111751. | Ck tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 040251.180922.111423. | Ck tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG THI QUYNH | 751759.180922.111014. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LE THU QUYEN | 894567.180922.110957. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 20,000 | TRAN ANH TUAN | 893971.180922.110946. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | Phan phu tan | 894519.180922.110438. | |
18/09/2022 | 100,000 | Linh | 078721.180922.110200. | chuyen |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN BE BA | 724659.180922.110014. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THAI LAN | 1025795145 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | LO VAN HUNG | 955303.180922.105254. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | LE DINH NGOC | 831711.180922.105040. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | TRINH HOAI NAM | 813403.180922.104528. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 916057.180922.104317. | Ck tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 849210.180922.104210. | Ung ho |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN LAN HUONG | PARTNER.DIRECT _ DEBITS_VCB.MSE.. 28951793160. |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 864293.180922.103036. | Ck tien tu thien |
18/09/2022 | 10,000 | TRUONG THI KIM HONG | 124030.180922.103041. | chuyen tien uh |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HUYEN | 741415.180922.102616. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thanh Quang | 538148.180922.102320. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI PHUONG THAO | 824194.180922.102038. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | DUONG KHANH LINH | 612945.180922.101958. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC TAI | 596429.180922.101345. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | HOANG THE THANH | 0101001068032 | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI BICH TRINH | 479833.180922.095514. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 50,000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 727357.180922.094132. | Chuyen |
18/09/2022 | 20,000 | TRAN THI PHUONG THAO | 545870.180922.09 3545.VCB |
Chuyển khoản |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUU DAT | 639621.180922.093411. | Chuyển khoản |
18/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 526961.180922.092859. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
18/09/2022 | 1,000 | BUI XUAN LOC | 376768.180922.092816. | transfer |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MINH THI | 548836.180922.092716. | ck tu thien |
18/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 526123.180922.092625. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
18/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 871994.180922.092539. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 119896.180922.092327. | Aa |
18/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 322966.180922.092225. | AA |
18/09/2022 | 10,000 | Vo Thi Y Val | 690103.180922.092105. | |
18/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC VINH | 922319.180922.090929. | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 200,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0511000399619 | tre em |
18/09/2022 | 10,000 | TRUONG THI THI LINH | 0671004084228 | NguyenThi Kim thuy chuyen tien |
18/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1021572463 | |
18/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 211149.180922.064116. | |
18/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1019307306 | ung ho quy vi tre em khuyet tat |
18/09/2022 | 10,000 | LE PHAM NHU QUYNH | 0621000402624 | Chuyển tiền |
18/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0821000183569 | Khong co |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9777721285 | tre em |
19/09/2022 | 20,000 | LE NGUYEN THANH NGAN | 190222.190922.220846. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN QUAN | 1023464243 | chuyen tien ung ho quy khuyet tat tre em |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 225271.190922.2 15345.VCB |
|
19/09/2022 | 15,000 | LE THI QUYNH | 022918.190922.215218. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | LUONG THI LONG | 551219.190922.214542. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN TUAN | 1015111652 | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI GIANG | 374791.190922.213420. | Chuyen tien ung ho tre em khuyet tat |
19/09/2022 | 10,000 | DANG THI HOAI THUONG | 957862.190922.213255. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | MOONG THI LE | 1028532616 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 21,000 | DANG UYEN NHI | 949554.190922.213052. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LE NGOC HAI | 740436.190922.212906. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0521000008889 | Cuu nguoi luc lam nguy |
19/09/2022 | 10,000 | NGHIEM THI YEN | 718594.190922.212103. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC | 340465.190922.211940. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | HA VAN HOI | 132622.190922.211 852.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | le thi hien | 450734.190922.211634. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | HO THI HANH | 127354.190922.210453. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE DINH DONG | 393779.190922.210043. | |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN THUONG | 389983.190922.205942. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | BUI NGOC QUYET | 379565.190922.205815. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | ME THI VANH | 166020.190922.205438. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI DUYEN | 276393.190922.205235. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | DUONG THI SAU | 625662.190922.205217. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | HOANG THI KIM HONG | 518175.190922.204851. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | HO SY QUOC | 567657.190922.203242. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VU ANH THU | 280038.190922.203046. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | DO THANH NHA | 9814309079 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | PHAN VAN TUAN | 556097.190922.202604. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | DAO CONG CHUC | 1025145578 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | DINH THI KIM ANH | 819926.190922.2 02339.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUANG HOANG | 247483.190922.202240. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LE VAN MANH | 528572.190922.202302. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | nguyen thi tam | 989042.190922.201927. | |
19/09/2022 | 10,000 | DUONG DINH QUYET | 163441.190922.201808. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DINH CUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29003704461. |
|
19/09/2022 | 10,000 | BUI THI HA | 1021334105 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LY TRONG NGHIA | 637648.190922.201504. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | CAO THI LOAN | 274556.190922.201341. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM QUI GIANG | 207061.190922.201418. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 86,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0391000297863 | Cac tre em khuyet tat |
19/09/2022 | 10,000 | Dang thi hien | 381305.190922.201037. | |
19/09/2022 | 300,000 | NGUYEN THI THAO | 0341007031501 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | VU XUAN CUONG | 938883.190922.200653. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | H UYEN NIE | 157976.190922.200109. | |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI KIM ANH | 569843.190922.200018. | |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN DUC | 0731000825351 | quy vi tre em khuyet tat |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM TRAN NGOC DUYEN | 0181003629892 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Ho dac hung | 151605.190922.195936. | |
19/09/2022 | 20,000 | VUONG HAI DANG | 0191000330969 | Truong ngoc huyen chuyen tien |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 907575.190922.195537. | ck tu thien |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 172613.190922.075427. | h |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NHUT LINH | 534029.190922.195227. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LE VAN QUANG | 521977.190922.194953. | |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI NGOC TRINH | 123475.190922.194133. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LAM NGOC DIEP | 051589.190922.193706. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29002493396. |
|
19/09/2022 | 10,000 | SUNG A CAU | 292940.190922.192920. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | TRAN NGOC HA | 533561.190922.192853. VCB;0011003814022; |
|
19/09/2022 | 10,000 | pham thi quynh | 407573.190922.192518. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NO | 1021188005 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | THACH THI LOT | 0381003154938 | |
19/09/2022 | 10,000 | LAM NGOC DIEP | 997135.190922.192240. | bo thi |
19/09/2022 | 20,000 | VO NGOC TOAN | 066137.190922.1921 06.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THE TIEN | 334322.190922.191902. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRUONG DUY ANH | 357159.190922.191428. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | Dao Thi Thu Thao | 960343.190922.191407. | |
19/09/2022 | 10,000 | BUI MINH HAO | 348440.190922.191234. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 30,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 113104.190922.191212. | CK |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 140998.190922.191047. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG HANH | 315428.190922.190530. | |
19/09/2022 | 10,000 | LE NGOC BAO TRAN | 1.071E+12 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | BUI TIEN NGUYEN | 288129.190922.185947. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 15,000 | GIANG A CHU | 121352.190922.185659. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 062672.190922.18563 0.ZP68TIR90CG7 |
ung ho tre em |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI GIANG | 852613.190922.185411. | |
19/09/2022 | 10,000 | CAO DANG DUC | 0741000667274 C | chuyen tien quy vi tre em khuyet tat |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29001181392. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI YEN | 886796.190922.184117. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | DAO DUY THUY DIEM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29001330018. |
|
19/09/2022 | 20,000 | vu thi minh hang | 445890.19092 2.183725.VCB |
|
19/09/2022 | 20,000 | MAI QUE LAM | 091997.190922. 183341 |
|
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 152936.190922. 183232.VCB |
ck tu thien |
19/09/2022 | 10,000 | HO VAN TRONG | 145395.190922.183129. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN BUU DONG | 116413.190922.182532. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | Que | 628735.190922.182326. | chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM THI THOAN | 0011004421350 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THUY TRANG | 091769.190922.182019. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN KHANH DAO | 084733.190922.181852. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LY VAN HUAN | 711793.190922.181815. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC HAN | 434394.190922.181614. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | HUYNH TAN PHI | 061158.190922.181358. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGO TUAN DAT | 1016376933 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI BICH | 033277.190922.180838. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | then duc hai | 032576.190922.180830. | |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 318694.190922.180 158.VCB |
chuyen tien don 3 |
19/09/2022 | 20,000 | Ngo Thi Bich Diep | 976890.190922.175844. | |
19/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI LE | 909770.190922.175826. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN DANG KHOA | 412696.190922.174715. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 930423.190922.174616. | Ck tu thien |
19/09/2022 | 20,000 | LE TRAN MINH LUAN | 957434.190922.173 917.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI MY LINH | 935715.190922.173902. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRUONG THI HONG | 0941000021780 | pham van tuan |
19/09/2022 | 10,000 | BUI THANH THIEN | 529794.190922.173418. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NHUNG | 521784.190922.173418. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LY SA PHONG | 1027783358 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC KY TRAN | 911595.190922.173153. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN NHA | 399094.190922.172936. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Ma Thi Lien | 820875.190922.172608. | ung ho quy vi tre em khuyet tat VN |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 789465.190922.172034. | A |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THANH | 777855.190922.171837. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | DANG THI HAO | 0901000123239 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE BA HOP | 0971000008831 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | dinh van quan | 447111.190922.165929. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1031055526 | tre em khuyet tat |
19/09/2022 | 10,000 | Vu Thi Phuong Anh | 280350.190922.164029. | |
19/09/2022 | 10,000 | LANG VAN TUAN | 0351000866942 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUOC BINH | 1024720306 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | DUONG DINH GIANG | 499129.190922.162453. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 465845.190922.161837. | Ck tu thien |
19/09/2022 | 10,000 | LUU THI MUNG | 162924.190922.161550. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 437459.190922.161314. | Ck tu thien |
19/09/2022 | 10,000 | Vu thanh dung | 009594.190922.161322. | |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI NGOC | 156167.190922.161255. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUANG HUNG | 1016474065 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 436178.190922. 160716.VCB |
ck tu thien |
19/09/2022 | 20,000 | HA THI LOAN | 435078.190922.1 60715.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 1,000 | NONG THANH BINH | 100761.190922.160337. | |
19/09/2022 | 10,000 | nguyen van khoe | 379534.190922.160134. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN KHANH | 374083.190922.160021. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | Tran Minh Quang | 372222.190922.160000. | |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10059846 .DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 20,000 | TO HUNG VUONG | 985268.190922.155818. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE VIET HOANG | 067641.190922.155337. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN DUONG | 1022403699 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | THAN THI HOA | 457975.190922. 155057.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TRONG TAM | 0061001141132 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | NGUYEN HOANG LINH | 1029584322 | tu thien |
19/09/2022 | 20,000 | TRAN NGOC SANG | 039875.190922.154709. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC SON | 304674.190922.154629 | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN PHU | 006036.190922.153933. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HOAI PHUONG | SHGD:10055280.D D:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG NHUNG | 1025328261 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10055178 .DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HOA | SHGD:10055166 .DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | LUONG THI THANH HUYEN | 937606.190922.153327. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Dang ngoc thi | 613659.190922.153155. | ck quy vi tre e khuyet tat vn |
19/09/2022 | 10,000 | LE NGOC BINH | SHGD:10054935. DD:220919 |
Binh chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10054292 .DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HOA AN | 307383.190922.152826. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TRUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28992639891. |
|
19/09/2022 | 10,000 | BUI THI DIEM TRINH | 1025937045 | |
19/09/2022 | 10,000 | Hua Thi Huyen Thanh | 230034.190922.152721. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28992321062. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HAI ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28992638818. |
Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | DANH THI BE TU | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .28992229616. |
|
19/09/2022 | 20,000 | Nguyen Thi Hong | 134105.190922.151500. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HOA YEN | 875635.190922.150910. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LY XUONG VAN | 9383296573 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE THI THANH | SHGD:10052754 .DD:220919 |
|
19/09/2022 | 15,000 | LY THI HUYEN THU | 835439.190922.145912. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN BAO | 330053.190922.145822. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | BE MINH CHAU | 822906.190922.145559. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | HOANG THUY DIEP | 818495.190922.145453. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | Luu Thi Trang | 155161.190922.145423. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LANH VAN KHAO | 795033.190922.144952. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10052017. DD:220919 |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | DUONG QUANG THAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28990411361. |
|
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 763119.190922.143941. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | CA THI KEM | 763178.190922.143804. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE CAM TU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28990301495. |
|
19/09/2022 | 10,000 | Doan Duy | 739144.190922.143603. | |
19/09/2022 | 10,000 | LE THI THU HIEN | SHGD:10051127. DD:220919. |
Hien chuyen |
19/09/2022 | 17,000 | NGUYEN THANH PHUONG | 1016127657 | chuyen tien tu thien |
19/09/2022 | 10,000 | TA THI HONG QUYEN | 688658.190922.143231. | |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN HAN | 933342.190922.142520. | |
19/09/2022 | 10,000 | VU PHUONG THUY LAN | 0381000533722 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | UNG THI MAI | 570247.190922.141823. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Huynh Thi Minh Anh | 353605.190922.141744. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN CUONG | 677694.190922.141717. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10050520. DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | LAO VAN TRUYEN | 886385.190922.141353. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10050458 .DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM THUY LAN | 867297.190922.140859. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 039369.190922.1404 16.ZP68TIR8OHPB |
|
19/09/2022 | 10,000 | BUI THI TU | 246666.190922.140304. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | Luu Ba Diep | 034442.190922.135704. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thi Anh Hong | 660498.190922.135216. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 21,000 | HUYNH THI HONG DANG | 233213.190922.134514. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | .dieu thi thu hien | 774944.190922.134423. | dieu thi thu hien |
19/09/2022 | 10,000 | VI VAN MINH | 607601.190922.134345. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DANH DAO | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28988780050. |
|
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI TRANG | 761464.190922.134040. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | Y THUAN | 644325.190922.13 4044.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN MANH LONG | 760717.190922.134017. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN BINH DUONG | 0491000147187 | |
19/09/2022 | 10,000 | VU TAN QUANG | 0761002385943 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | BUI TAN VIET | 511781.190922.132725. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | HOANG VIET BAC | 781836.190922.132 621.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI MAI PHUONG | 760259.190922.132551. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | VO VAN TRUONG | 1018256002 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG PHI LONG | 1020777989 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE THI THU | 0351000695420 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN SY NHU BANG | 218639.190922.132050. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC HAN | 491199.190922.132011. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI MY HUYEN | 997363.190922.131752. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LY XUONG VAN | 9383296573 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.2470717580.2 001.VCB Rewards. |
|
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 674580.190922.131442. | Ung ho |
19/09/2022 | 20,000 | TRAN THI THANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28987126944. |
|
19/09/2022 | 10,000 | ONG MY TIEN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28987453988. |
|
19/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN TRIEU | 210851.190922.130746. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | NGUYEN VAN DUC | 585115.190922.13 0625.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 15,000 | DUONG THI ANH DAO | 0061001156155 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI BOI | 208329.190922.130328. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Vu Thi Trang | 245443.190922.125402. | |
19/09/2022 | 20,000 | Ha thi thu thao | 033909.190922.1252 58.ZP68TIR8MQ30 |
Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | PHAN THI THU HOAI | 596521.190922.125133. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN HIEU | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 28987231043. |
|
19/09/2022 | 300,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0351000771799 | Xin ung ho quy |
19/09/2022 | 10,000 | DAO XUAN HIEU | 0341007105282 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10047006. DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 879776.190922.124439. | CT |
19/09/2022 | 20,000 | Mai Minh Tam | 620253.190922.124407. | |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM ANH QUAN | 278630.190922.004200. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | LE DUC DUY | 053993.190922.12 4053.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | DO DINH DAN | 276870.190922.003942. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10046570. DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM THI CHI | 405780.190922.123527. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Nguyen Ngoc Tam | 898088.190922.123328. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI VIEN | 204685.190922.123251. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC | 1023366085 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | VO NGUYEN BAO | 9357578866 | |
19/09/2022 | 10,000 | Nguyen Van Duong | 873405.190922.123129. | |
19/09/2022 | 10,000 | VU DUY QUANG | 518607.190922.123044. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MINH VIET | 503392.190922.122703. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | HO THI LINH | 502544.190922.122649. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM QUANG THANG | 321297.190922.122559. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | NGUYEN CONG LY | 428498.190922.122541. | |
19/09/2022 | 10,000 | Nguyen Phuong Thao | 860832.190922.122517. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGO PHAM QUANG TRAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28985795504. |
|
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10045417 .DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | BUI TAM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28985893879. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC TAI | 813748.190922.120419. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LUU THANH HOA | 229266.190922.120246. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 813899.190922.120237. | Quy vi tre em khuyet tat viet nam |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN HUU HA | 208887.190922.115903. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | HOANG THI HOA | 385182.190922.115621. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10044786 .DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | LE THI THANH YEN | 184587.190922.115316. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 20,000 | AN TINH UYEN TAM | 854388.190922. 114734.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN XUAN BAC | 0041000232459 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | Nguyen Tan Tien | 139219.190922.114448. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | THACH THI THU DAN | 0631000436897 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI THU THUONG | 1030947590 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | PHAM VIET THANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28984591203. |
|
19/09/2022 | 500,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0441000751823 | ung ho cac tre em bi khuyet tat |
19/09/2022 | 20,000 | HOANG THI HIEN | 532024.190922. 112532.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | TRINH VAN DUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..28984471044. |
|
19/09/2022 | 10,000 | Nguyn th hanh Dung | 890466.190922.112007. | |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN CANH | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 28984618863. |
|
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 653311.190922.111521. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HOAI | 646801.190922.111338. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 20,000 | HUYNH RIN MOT | 788411.190922.1 11308.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | DANG THI ANH | 012168.190922.111214. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | LE THI BICH VAN | 148053.190922.111023. | |
19/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI HIEN | 379841.190922.110 619.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 1,000 | BUI YEN NHI | 1028187296 | transfer |
19/09/2022 | 102,290 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | IBVCB.2470172042.2 001.VCB Rewards. |
Tre em khuyet tat |
19/09/2022 | 20,000 | TRUONG THI LAN | 365588.190922.1 04925.VCB |
Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | HOANG DANG LONG | 900079.190922.104456. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH DAT | SHGD:10042036. DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN MAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .28983039431. |
|
19/09/2022 | 1,000 | Vo Huynh Tan Hoa | 608319.190922.103216. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | CHU THI LINH | SHGD:10034181. DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI TUYET | 930865.190922.102928. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0371000475686 | tre em mo coi |
19/09/2022 | 10,000 | VO THI TUYET GIAO | 927416.190922.102829. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM QUOC HUY | 952704.190922.102723. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 8,000 | DAO MANH TOAN | 1019509634 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 2,000 | DAO MANH TOAN | 1019509634 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | HOANG THI TU THAO | SHGD:10028590 DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | BUI HUU NGHIA | SHGD:10033965 .DD:220919. |
Nghia chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | HOANG THI MINH NGAN | SHGD:10024816. DD:220919 |
Ngan chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM HUU THANH | SHGD:10001097. DD:220919. |
HUYNH THO BUI |
19/09/2022 | 20,000 | VU THI NHUNG | SHGD:10020012 .DD:220919 |
|
19/09/2022 | 10,000 | DANG THI THUY | SHGD:10035366. DD:220919. |
Thuy chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | BUI NGOC THAO | 867614.190922.101159. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LUU THI THAM | 336370.190922.100405. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 50,000 | Bui Thi Ngan | 014327.190922.100401. | ung ho |
19/09/2022 | 10,000 | DO NGOC BAO | 9792611212 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 15,000 | HOANG THI THUY HA | SHGD:10033143 .DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | BUI THANH MAI | SHGD:10024364. DD:220919. |
Mai chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HONG THUONG | SHGD:10036013. DD:220919. |
Thuong chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | PHAM LE HUYNH | SHGD:10024859 .DD:220919. |
Huynh chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI CUC HUONG | SHGD:10033296. DD:220919. |
trang ck |
19/09/2022 | 10,000 | HOANG ANH KHOA | SHGD:10033245. DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 795593.190922.095335. | |
19/09/2022 | 10,000 | LE THI TUYET YEN | SHGD:10019595. DD:220919. |
Yen chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | LE VAN QUYEN | SHGD:10025278. DD:220919 |
Quyen chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | DO PHUONG THAO LY | SHGD:10015651. DD:220919 |
Ly chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN NAM | 757792.190922.094520. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN ANH TUAN | SHGD:10035571. DD:220919. |
Tuan chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MY HANH | SHGD:10033165 .DD:220919 |
Hanh chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10038323. DD:220919 |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10039045. DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | LAM THI HANH | SHGD:10032930. DD:220919. |
Hanh chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10038716. DD:220919.BO:LE MINH PHU.Rem ark:Phu |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10038365. DD:220919.BO: LE MINH PHU .Remark:Phu |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH TUNG | SHGD:10026792. DD:220919 |
Tung chuyen tien hang |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN THI DAO | SHGD:10026507. DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HANG | SHGD:10021632 .DD:220919. |
NGUYEN THI HOAI |
19/09/2022 | 10,000 | VU VAN BAO | SHGD:10025236. DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC TIEP | 0071002518145 | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | hachima 3376 | 707348.190922. 093436. |
dong gop |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MINH DUC | SHGD:10008550. DD:220919. |
Z |
19/09/2022 | 10,000 | VO VAN TY | SHGD:10011582. DD:220919. |
ck tu thien |
19/09/2022 | 10,000 | DUONG THI HOAI | SHGD:10011596. DD:220919. |
Hoai chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | CAO VAN DUNG | SHGD:10014097. DD:220919 |
Dung chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN HUU KHANH | SHGD:10008927 .DD:220919. |
Ung ho |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN MINH HUE | SHGD:10006062. DD:220919. |
Hue chuyen |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10007371. DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10005697. DD:220919. |
Phu |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG | SHGD:10007212. DD:220919. |
|
19/09/2022 | 10,000 | TRAN DINH TRUNG | 588967.190922.092518. | Chuyển khoản |
19/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 694433.190922.092303. | UNG HO QUY VI TRE EM KHUYET TAT VIET NAM |
19/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 754895.190922.091919. | CK TU THIEN |
19/09/2022 | 20,000 | DUONG THI LAN | 647109.190922.091704. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN BICH NGOC | 463275.190922.091606. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HUYEN | 659134.190922.091408. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0451000422281 | tre em khuyet tat mien trung |
19/09/2022 | 30,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 706834.190922.073227. | AA |
19/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 706347.190922.073050. | AA |
19/09/2022 | 10,000 | Bui Thi Ninh | 117868.190922.071210. | transfer |
19/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 806131.190922.070929. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
19/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 260765.190922.065737. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 219654.190922.065557. | |
19/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 803589.190922.065314. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
19/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 255582.190922.064625. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | LE THI HAI YEN | 386654.180922.224904. | Chuyển tiền |
19/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN HOANG | 650683.180922.224632. | |
20/09/2022 | 20,000 | LE MANH KHANH | 495787.200922.222608. | |
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI THU HIEN | 584762.200922.2 22624.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | DO KHANH XUAN | 025444.200922.221354. | chuyen tien tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | han manh tuan | 503846.200922.220255. | |
20/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0281000473739 | xvfff |
20/09/2022 | 10,000 | CHANG CHUY DE | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE. .29043079878. |
|
20/09/2022 | 10,000 | PHAM THI NGOC NGHI | 945582.200922.214453. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | HOANG THI NHUNG | 1015663065 | |
20/09/2022 | 20,000 | MAI THI ANH | 398224.200922.21 3318.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | TRINH VAN QUYET | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29041616408. |
|
20/09/2022 | 10,000 | DUONG THI TINH | 215949.200922.211846. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGA | 666340.200922.211802. | CK |
20/09/2022 | 10,000 | BUI THI TUOI | 0341007117353 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.247658277 1.2001.VCB Rewards. |
theo tieu chuan cua chuong trinh |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC QUY | 1024735250 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | DANG THI THU HUONG | 912852.200922.204840. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | Nguyen thi chi | 070837.200922.20474 8.ZP68TJP2QOTI |
|
20/09/2022 | 10,000 | HA THI BINH | 198675.200922.204725. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | BUI THI BINH | 318742.200922.2 04158.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | HOANG THI LE | 015846.200922.20 3655.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN HUY | 0481000650800 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI BE NHI | 0671004156836 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THAM | 718671.200922.203147. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HOANG THI HA | 0821000030254 | Chuyen tien tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | LE TUAN HOACH | 1027667833 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 1,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 708533.200922.202817. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LY THI PHI | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..29040323657. |
|
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI KIM THANH | 183784.200922.202339. | |
20/09/2022 | 20,000 | LE THANH QUYEN | 566250.200922.201740. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGO THI TUYET TRINH | 670120.200922.201453. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | THAO SEO DINH | 661552.200922.201147. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 648207.200922.200712. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | H DUYEN | 641627.200922.200504. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LE THI THUY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..29038908133. |
|
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 517878.200922.195657. | Quyen gop tu thien dong gop vao quy thien quy vi tre em khuyet tat |
20/09/2022 | 20,000 | LE MANH CHUNG | 384329.200922.195 304.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN CU | 9319999939 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Y TO RIN BDAP | 584449.200922.194521. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | TANG THI THAO | 0341007190988 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | CHU THI PHUONG ANH | 601226.200922.193556. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | MONG THI BICH | 997709.200922.193527. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI LY NA | 398745.200922.193001. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN PHUONG | 942182.200922.192154. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | PHAM THI DUYEN | 961396.200922.192105. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI VAN | 937142.200922.192203. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI KIM UYEN | 655485.200922.191620. | |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 322736.200922.191452. | Gui tang cac e khuyet tat |
20/09/2022 | 20,000 | HA THI YEN | 626213.200922.191421. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LE TRONG THONG | 939275.200922.191332. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HA THI TAM | 928021.200922.190932. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NAM | 292363.200922.190834. | |
20/09/2022 | 10,000 | LE THI HOANG YEN | 0181000236226 | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HONG | 0351000913180 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | DANG VAN THANG | 852498.200922.190003. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | TU NGOC HIEU | 446169.200922.190008. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HUYNH THI NGOC GIAu | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29037553123. |
chuyen cho ban |
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI BUOI | 065023.200922.18 5745.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 15,000 | HUYNH NGOC THUY DUYEN | 635538.200922.183834. | |
20/09/2022 | 10,000 | TRUONG THI MONG NGHI | 635369.200922.183811. | |
20/09/2022 | 10,000 | DINH THI NGOC ANH | 136231.200922.183705. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 551258.200922.183656. | QUY VI TRE EM KHUYET TAT |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027518480 | tinhf thuong men thuong |
20/09/2022 | 10,000 | DUONG TRUONG HAI | 552531.200922.182602. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI PHUONG THAO | 9343496379 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | HOANG MANH TRUONG | 556938.200922.18 1556.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HONG TOAN | 657813.200922.181429. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1014551066 | kho khan |
20/09/2022 | 20,000 | Pham Ngoc Noi | 213658.200922.18 1013.VCB |
Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | TRUONG VAN HAI | 494780.200922.180507. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | LIENG JRANG K THUY | 1030979723 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Pham thi xinh | 147370.200922.180106. | |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 614095.200922.175650. | CHUYEN |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI LANH | 558467.200922.175554. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | BO VAN PHU | 529526.200922.175243. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | A KHON | 071461.200922.174831. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | VO BAO LONG | 876141.200922.174530. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | DAO THANH HOANG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..29034169584. |
|
20/09/2022 | 10,000 | MUI VAN NHUAN | 724065.200922.171629. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | VU THI THU HOAI | 718382.200922.171527. | |
20/09/2022 | 10,000 | LE THI THU | 379388.200922.171406. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NONG THI HUONG | 1021092216 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN KHOA NINH | 304535.200922.165815. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | DO DAT QUYET CHIEN | 033373.200922.165739. | |
20/09/2022 | 10,000 | DANG THI THU HANG | 618922.200922.165648. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | DO THANH NHA | 9814309079 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | PHAN QUOC THINH | 1026439548 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LE THUONG TIN | 0461000604990 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 22,969 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | MBVCB.247552611 1.2001.VCB Rewards. |
ung ho |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN VIET | 370760.200922.164902. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HOANG BICH PHUONG | 255886.200922.164800. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VIET HOI | 684755.200922.164048. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THAI DUY | 020006.200922.164004. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN KIM HOANG | 017684.200922.163734. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | MAI HUU NGHIA | 868673.200922.163343. | |
20/09/2022 | 20,000 | HOANG THI THAP | 195742.200922.1 62955.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 30,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
20/09/2022 | 10,000 | NGUY THE PHONG | 0731000915240 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC HOAN | 138263.200922.162146. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 15,000 | Do thi huong | 171216.200922.161745. | |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THAI SON | 002755.200922.161556. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HUYNH DUC HIEN | 0401000461828 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | HA NGOC AN | 255201.200922.16 1415.VCB |
chuyen quy vi tre em khuyet tat |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DINH VIET | 522284.200922.161140. | |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 325098.200922.161133. | ung ho |
20/09/2022 | 21,000 | CHAU THI THANH THUY | 783914.200922.160852. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | BUI CONG HUNG | 348336.200922.160345. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | LE VAN PHONG | 301139.200922.160311. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 991259.200922.155954. | Ho tro tre khuyet tat |
20/09/2022 | 10,000 | SY CHAN CUONG | 990868.200922.155916. | |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VIET HOANG | 327034.200922.155302. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TRUONG | SHGD:10029361. DD:220920. |
|
20/09/2022 | 10,000 | LE ANH TUAN | 9376734735 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | TRAN THANH TRIEU | 776207.200922.154 936.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN DUC SON | 1020757083 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | VU TUAN ANH | 244812.200922.154242. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | TRAN QUANG HAI | 422204.200922.154313. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071003477174 | ung ho |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN THI THOM | 0971000014989 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | DO THI NAM | 194415.200922.153732.ch | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC TUAN | SHGD:10029020. DD:220920. |
|
20/09/2022 | 10,000 | PHAM THI THU LAN | 211273.200922.153351. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | HOANG LE THUY | 684947.200922.15 3124.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN LE VINH NGHI | 177158.200922.152816. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 30,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 635818.200922.152442. | UNG HO QUY VI TRE EM KHUYET TAT VIET NAM |
20/09/2022 | 10,000 | THONG THI THANH NHAN | 113061.200922.151427. | |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 396959.200922.151215. | Quy vi tre em Viet Nam |
20/09/2022 | 10,000 | PHAN XUAN DUNG | 590939.200922.151031. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | TRUONG VAN TAN | 819120.200922.150539. | |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 384767.200922.150600. | ck tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | LE THI KIEU OANH | 177465.200922.150244. | CK |
20/09/2022 | 10,000 | nguyen thi thu huyen | 059530.200922.150202. | |
20/09/2022 | 10,000 | TRINH HIEN DUONG | 168504.200922.150056. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Dinh Van Thuong | 785266.200922.145813. | |
20/09/2022 | 20,000 | TONG THI THA | SHGD:10026740. DD:220920. |
|
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI KIEU NHU | 943876.200922.145404.I | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Dinh Van Thuong | 012892.200922.145101. | |
20/09/2022 | 10,000 | HO TRUONG HUY | 006773.200922.144938. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HUONG GIANG | 988548.200922.144514. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | LE THI BICH PHUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29026903413. |
|
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUY TUYEN | 953575.200922.144258. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN ANH | 669859.200922.144227. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | DANG THI MAY | 722069.200922.143913. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN PHUNG KHANH LINH | 453679.200922.14 3733.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THAI HOA | 633052.200922.143729. | |
20/09/2022 | 10,000 | Truong thi thuy | 951773.200922.143621. | |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN THI YEN | 0101001055259 | |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 849911.200922.143201. | ck tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN THI NHU Y | 032167.200922.142938. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HOANG DANG CHIEN | 687223.200922.143025. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | BUI HUU HUY | 681428.200922.142736. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | NGO VAN TUAN | 855687.200922.1 42735.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANH SON | 923215.200922.142318. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | PHAM THI ANH THAO | 0441000715857 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | PHAM THI DIEM SUONG | 1027868828 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0821000176622 | ung ho cho hoi |
20/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN THIEU | 869031.200922.141257. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | nguyen hong gam | 862741.200922.141059. | |
20/09/2022 | 10,000 | LO THI KIEU THANH | 529150.200922.140859. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LO THI THIM | 856569.200922.140836. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI LE | 0201000703694 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN HAI DONG | 0811000033872 T | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | nguyen van binh | 045654.200922.135558. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | PHAM HONG THANG | 810608.200922.134959. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | PHAM DUC THANG | 886290.200922.134738. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TRUONG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29025323045. |
|
20/09/2022 | 10,000 | BUI THI HONG | 749625.200922.134236. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI HIEU | 162990.200922.1342 42.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | QUACH THI THU HANG | 1014320814 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | LUONG THI THU HA | 838019.200922.133 718.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 392834.200922.013746. | p |
20/09/2022 | 10,000 | Kha | 006247.200922.132924. | quyen gop |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOANG TUAN DUNG | 696309.200922.132735. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 389241.200922.012723.p | p |
20/09/2022 | 15,000 | NGUYEN LAN PHUONG | 979282.200922.132614. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LE VAN LUAN | 476125.200922.132351. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI BICH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29025298871. |
|
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN QUYET | 399708.200922.132112. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LY THI HOA | 0181003651902 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | BAN THI NGUYET | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..29023777673. |
|
20/09/2022 | 20,000 | Nguyen Thi Huong | 646317.200922.131645. | |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MANH DAT | 446145.200922.131409. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN LINH VU | 880993.200922.131337. | Ck tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | THAI VAN AN | 1024125948 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | Dao Thi Bich Duyen | 901665.200922.13 0501.VCB |
|
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN CHUONG | 223431.200922.130359. | |
20/09/2022 | 10,000 | tran thi hoa | 703004.200922.125907. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TUYEN | 700704.200922.125809. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THE TOAN | 0491000083118 | Ck tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HANG | 691980.200922.125400. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | DOI THI HUYEN | 228744.200922.1 25348.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUOC DAT | 372943.200922.125059. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | THAN THI HA | 566424.200922.124912. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN THI THU HIEN | 366534.200922.124741. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUOC HUY | 9971516678 | Ck tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THUY LINH | 354731.200922.124524. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | MAI VAN QUOC NHUAN | 349336.200922.124225.c | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | HUYNH THI NGOC CHAU | 0011003814022 | QUY VI TRE EM KHUYET TAT |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN THI VINH | 340536.200922.124157. | |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THO | 344629.200922.124101. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | LUONG QUOC THANG | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..29023839024. |
|
20/09/2022 | 10,000 | PHAM THI CAM VAN | 639603.200922.123035. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VIET THANG | 489751.200922.122927. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN HUNG | 296433.200922.122943. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | Ngo thi huong | 483840.200922.122801. | ck |
20/09/2022 | 20,000 | LAM CHI TO | 448123.200922.12 2408.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN ANH VIET | 275818.200922.122317. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | em thiet | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE.. 29022376250. |
chuyen |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN TUYEN | 270113.200922.122024. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | LE THI KIEU LOAN | SHGD:10020879. DD:220920. |
Loan chuyen |
20/09/2022 | 10,000 | VANG VAN HUYEN | 598788.200922.121507. | |
20/09/2022 | 15,000 | NGUYEN THI AI NHI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29022483978. |
|
20/09/2022 | 10,000 | TRAN DUC LONG | 1025832663 | |
20/09/2022 | 20,000 | VANG THI HUONG | 403141.200922.120925. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | BUI THI MY LE | 275336.200922.120552. | |
20/09/2022 | 20,000 | NAY Y CHEM | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29022471401. |
|
20/09/2022 | 20,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 076730.200922. 120116.VCB |
ck tu thien |
20/09/2022 | 10,000 | MAI THI THANH TRUC | 0881000453243 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LE VAN THIEU | 980612.200922.115212. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 263357.200922.114935. | chuyen tien tu thien |
20/09/2022 | 200,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 792561.200922.114853. | A Di Da Phat |
20/09/2022 | 10,000 | NGO THI LE QUYEN | 826575.200922.114524. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 210858.200922.114442. | Ck tien |
20/09/2022 | 20,000 | VO THUY UYEN | 915650.200922.114427. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUU HUY | 1022817756 | chuyen tien tu thien |
20/09/2022 | 20,000 | TRAN THI HUYNH NHU | 878643.200922.1 14118.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | HA THI NGOC ANH | 106265.200922.114113. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MY DUYEN | 922697.200922.113311. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 1,000 | NGUYEN THI OANH | 0231000618746 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thi Dan | 165289.200922.112938. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 15,000 | TRAN THI HAI YEN | 1012927765 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 500,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0731000658256 | ung ho cac ban be khuyet tat |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN VAN HAO | 189561.200922.112242. | |
20/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN LONG | 170719.200922.111833. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | DO VAN AN | SHGD:10018817. DD:220920. |
ung ho |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC HUAN | 878120.200922.111830. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | DINH SY TUAN VU | 0011004388316 | |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUANG HUNG | SHGD:10018573 .DD:220920 |
Hung chuyen ung ho |
20/09/2022 | 10,000 | DOAN MINH SON | 122769.200922.110806. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | Tran The Minh | 021764.200922.1106 56.ZP68TJP29C21 |
|
20/09/2022 | 20,000 | MAC THI THU TRANG | 913614.200922.110427. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | TRUONG DAI DUONG | SHGD:10017911 .DD:220920. |
2 |
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI BAO YEN | 244914.20092 2.105724.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 21,000 | HOANG THI NGHIEP | 807793.200922.105646. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN ANH KHOA | 671885.200922.105633. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | PHAM THI NHU Y | 059579.200922.105402. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN KHAC BAC | 155047.200922.105237. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TUAN ANH | 0341007162490 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | DANG DINH TUAN | 894516.200922.104831. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN CAM VAN | 0861000042203 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | DANG QUANG MINH | 816541.200922.102759. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 20,000 | LE THI SINH | 908060.200922.101942. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | HOANG THI KIM HONG | 557532.200922.101251. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | Nguyen Hung Dung | 126672.200922.101131. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | HOANG THI HAU | 851013.200922.100649. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN QUOC BIN | 823531.200922.100049. | Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 805186.200922.095639. | A |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUC NAM | 254325.200922.095643. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 20,000 | NGUYEN VAN QUAN | 284221.200922.095 124.VCB |
Chuyển khoản |
20/09/2022 | 10,000 | TRAN THI THU THUONG | 1030947590 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 50,000 | Ngoc1111 | 113040.200922.094730. | |
20/09/2022 | 200,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 094431.200922.093612. | Ung ho |
20/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 263156.200922.091653. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
20/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 445678.200922.091430. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | LAI THI PHUONG | SHGD:10007538. DD:220920. |
|
20/09/2022 | 10,000 | LE THI THUY | SHGD:10005358. DD:220920. |
Thuy chuyen |
20/09/2022 | 50,000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MANH CUONG | SHGD:10007109. DD:220920 |
Cuong chuyen |
20/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10012948. DD:220920 |
Phu |
20/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10001678. DD:220920 |
Phu |
20/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 296455.200922.074752. | |
20/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HOAI MINH | 217193.200922.070005. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
20/09/2022 | 1,000 | BUI XUAN LOC | 868913.200922.065840. | transfer |
20/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 216285.200922.065530. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
20/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 155409.200922.065314. | Aa |
20/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 262211.200922.064704. | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 50,000 | TRAN NGOC THANH | 9974047685 | Chuyển tiền |
20/09/2022 | 2,000 | NGUYEN THI MINH TRANG | 1017053383 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Nguyn th kiu oanh | 824486.210922.223340. | |
21/09/2022 | 10,000 | BUI THI PHUONG | 0341000650767 | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NONG THI THANH | 739050.210922.222709. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG THANH THAO | 373321.210922.220115. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HUYNH THI BICH CHI | 691246.210922.215759. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 150,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0601000475912 | Di lam |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TRONG | 629777.210922.214251. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGHIEM THI HA | 494291.210922.213953. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | DO THI DOAN | 0351000681560 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | BUI THI NHUNG | 703031.210922.2 13143.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | TRINH THI VAN | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..29075625497. |
|
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGUYET | 0201000555249 | chuyen tien tu thien |
21/09/2022 | 10,000 | LE TRUONG TRUNG | 337507.210922.205821. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN QUOC CUONG | 1020143519 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | DUNG THI MY LE | 505213.210922.205418. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HO VAN LANH | 9776816718 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024110308 | Giup cho cac chau |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG NGOC CUONG | 1012625221 | |
21/09/2022 | 10,000 | PHAN THI LINH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29074385912 |
|
21/09/2022 | 10,000 | DANG THI THANH | 530525.210922.204151. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 105,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 690694.210922.204053. | Cac ban hao tam ung ho quy tu thien |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1027931097 | BINH THUONG |
21/09/2022 | 10,000 | hoang thi tuyet | 518301.210922.203729. | |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN PHU THUONG | 825051.210922.203555. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | VO NHAT BINH | 797347.210922.203428. | |
21/09/2022 | 10,000 | nam | 929593.210922.203341. | |
21/09/2022 | 10,000 | LE BA SAO | 487391.210922.203022. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 100,000 | TRINH QUANG LONG | 0071005679972 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 061128.210922.202139. | Quyen gop |
21/09/2022 | 10,000 | HA MINH PHUONG | 422911.210922.201558. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | BUI THI DUNG | 505199.210922.201606. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | MA THUA | 036661.210922.201423. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGO THI LY | 021519.210922.201035. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI THUY | 781727.210922.2 00941.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NHU QUYNH | 501088.210922.200839. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | .DINH QUANG THAI | 302848.210922.200416. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | H MIL AYUN | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE ..29073013778. |
|
21/09/2022 | 50,000 | DANG THI THUY | 0291000272468 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | DO TAN LAC | 502022.210922.194237. | |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN MANH HUNG | 285879.210922.193806. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRUONG THI THAO | 785599.210922.193405. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG THI HONG | 872137.210922.193241. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | LUU THI LAN | 280698.210922.192958. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG TRUNG SY | 744990.210922.192927. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | RCOM Y PHI HUNG | 9898362549 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | DUONG CONG TRUONG | 826336.210922.192133. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM HUY TRUNG | 1021473325 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | BACH TRUNG LUONG | 378903.210922.191 258.VCB |
chuyen ho tro tre em khuyet tat |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN THUAN | 776504.210922.191034. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | BUI VAN NGUYEN | 755520.210922.185049. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN HUNG | 1027921284 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LE THI THANH TRA | 9789717179 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | phan thi thuy duong | 057213.210922.1840 29.ZP68TKMSBDO4 |
|
21/09/2022 | 10,000 | LUU THI THEU | LUU THI THEU | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | KHUAT THI THANH NGA | 238262.210922.183352. | |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM VIET PHUONG | 383591.210922.183316. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN MONG NY | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29070345311 |
|
21/09/2022 | 20,000 | DUONG THI THANH | 794303.210922.182702. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THAM | 0281000271768 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 907823.210922.181853. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 978501.210922.181605. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 902647.210922.180500. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
21/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 898982.210922.175605. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
21/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 897024.210922.175140. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 818826.210922.175134. | Ck |
21/09/2022 | 10,000 | LE CONG DANH | 237208.210922.175119. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LE THI THANH YEN | 435365.210922.174729. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN CHUC | 893763.210922.174355. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | DANG THI HOANG HOA | 0111000153483 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | ngoc duong | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29069218696. |
|
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN KHA AI | 689665.210922.171622. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG THI BON | 792480.210922.171500. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Y THAO | 569064.210922.171402. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN VY | 773613.210922.171257. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Dang thi thanh ngoc | 552390.210922.171048. | ck |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN THI NGOC TRA | 1014174002 | chuyen tien tu thien |
21/09/2022 | 10,000 | LO THI THU | 364196.210922.170141. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG THI THUY HA | 215160.210922.170212. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | nguyen van hoa | 456831.210922.165302. | |
21/09/2022 | 10,000 | LAM THI LE | 0821000165200 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NONG THI THANH XUAN | 102840.210922.163505. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | HUYNH ANH TUAN | 802153.210922.1 63322.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUU HAU | 302248.210922.163320. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | DOAN TRONG LUAT | 092761.210922.163250. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | Quynh Chi | 339048.210922.162824. | |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN THIEU | 053131.210922.162400. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | HA VAN SAM | 1013280567 | |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DUY QUANG | 0051000556931 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRINH VAN LAM | 292633.210922.161855. | chuyen khoan tu thien |
21/09/2022 | 20,000 | TRAN THI CUC | 485471.210922.16 1125.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN TUNG | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29066322788. |
|
21/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI HUE | 734988.210922.1 55854.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | Pham Ngoc y | 734436.210922.1 55854.VCB |
|
21/09/2022 | 10,000 | PHUNG THI TUYET | 1015825959 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LE THI THUY | 1012811788 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 30,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 961176.210922.155556. | UNG HO QUY VI TRE EM KHUYET TAT VIET NAM |
21/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HAI DANG | 0641000013807 | transfer |
21/09/2022 | 1,000 | NGUYEN HAI DANG | 0641000013807 | transfer |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI PHUONG NHUNG | 0031001200145 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN TRUNG HIEU | 164045.210922.155237. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | BUI THI TUYET TIEN | 0271000940095 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | LY VAN TOAN | 904206.210922.154923. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DIEU ANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE. .29066348701. |
|
21/09/2022 | 10,000 | VU NGOC QUAN | 878515.210922.154425. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | Le Ba Hung | 264544.210922.154324. | quyen gop |
21/09/2022 | 10,000 | BUI VAN THO | 115983.210922.154245. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 110067.210922.154131.b3 | |
21/09/2022 | 10,000 | La Thi Thanh Xuan | 094929.210922.153817. | |
21/09/2022 | 10,000 | BUI HUY SON | SHGD:10034480 .DD:220921. |
Son chuyen |
21/09/2022 | 20,000 | LE THI KIM HUY | 433792.210922.15 3713.VCB |
|
21/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thi Nguyen | 430168.210922.153122. | |
21/09/2022 | 10,000 | LAM THI TIEN TRIEU | 867588.210922.152851. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI NGOC | 793367.210922.152302. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | VU KIEU OANH | SHGD:10034001. DD:220921 |
Nv2 |
21/09/2022 | 10,000 | DANG HONG NHI | 792339.210922.152406. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG MINH THUAN | 1025279163 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | VI THI HONG THAM | 765858.210922.151728. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | luong | 988877.210922.151545. | chuyen |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 945442.210922.150627. | Ok |
21/09/2022 | 10,000 | TO DAI DUONG | 945148.210922.150624. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | DO TIEN DAT | 818395.210922.150618. | CHUYEN KHOAN QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
21/09/2022 | 20,000 | Dong thi truc ly | 039813.210922.150 611.ZP68TKMS5B29 |
|
21/09/2022 | 10,000 | PHAN THI DIEM MI | 1023963248 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1015062971 | quy tre em khuyet tat |
21/09/2022 | 10,000 | TRANG THI MINH CHAU | 1027599658 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TON MINH HANH | 805375.210922.144546. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI LAN | 841359.210922.144247. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0521000008889 | Giup do nguoi co hoan canh kho khan |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN DAC KHANG | 713930.210922.144050. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN CONG THAO | 916222.210922.143923. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HOAI | 031606.210922.143908. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 21,000 | DANG THI BICH NGOC | 889836.210922.143 809.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | nguyen thi nhat linh | 667874.210922.143721. | |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HOA | 1016722094 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HO THI LAN ANH | 053251.210922.143208. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | DONG THI CHUNG | 0951004210584 | |
21/09/2022 | 10,000 | TRINH XUAN PHUONG | 586110.210922.142926. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | LE VU THAI ANH | 9914282468 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THUY NGOC BICH | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..29062872399. |
|
21/09/2022 | 10,000 | PHAM THI NGUYET | 0341006938122 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI OANH | 1026739106 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 1,000 | LE NGUYEN LAM LYNH | 026322.210922.142333. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | VU MINH TAM | 714815.210922.1 41834.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | HUYNH THI THUY | 533370.210922.141431. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | BUI THI XUAN MAI | 550473.210922.140946. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 513328.210922.140841. | ck tu thien |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THUY AN | SHGD:10030631 .DD:220921. |
|
21/09/2022 | 10,000 | HOANG VAN NHIEM | 624520.210922.140714. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | HOANG THI LY | SHGD:10030491. DD:220921. |
|
21/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI THUY | 609828.210922.140130. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 609666.210922.140123. | quyen gop tu thien |
21/09/2022 | 10,000 | VUONG HUNG TINH | 638291.210922.135210. | |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THU | SHGD:10030172. DD:220921. |
|
21/09/2022 | 10,000 | DANH VAN UT | 0281000643315 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN PHUONG MY | 1025923946 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | PHAN THANH THUAN | 425893.210922.134331. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | LUONG VAN CONG | 392504.210922.133314. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | CHAU TINH DINH | 702933.210922.133333. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LE NGOC THUYEN | 616766.210922.132911. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LE HOANG THUAN | 1025960938 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | DO THI HOA | 229286.210922.13 2029.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | VU THI OANH | 0141000824762 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI HOAI DUONG | 856581.210922.13 1416.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | DUONG THI NAM | 954659.210922.131407. | Chuyen tien tu thien |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN TAN DAT | 483485.210922.130758. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THUY | 937021.210922.130517. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | NGUYEN THI THUY | 1022335576 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | CHU VAN TUAN | 1020096378 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LO VAN TOAN | 431416.210922.125230. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | BUI VAN CHIEN | 429174.210922.125149. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | VU VAN DUC | PARTNER.DIRECT _DEBITS_VCB.MSE ..29059636118. |
|
21/09/2022 | 15,000 | TRINH THANH HUE | 1013087641 | |
21/09/2022 | 10,000 | Pham Ky Nam | 196118.210922.124822. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN PHAN | 636609.210922.124915. | |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MAI | NGUYEN THI MAI | |
21/09/2022 | 10,000 | Bich | 120407.210922.124809. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LE XUAN THANH BINH | SHGD:10028982 .DD:220921. |
Binh chuyen |
21/09/2022 | 10,000 | HO TAN PHAT | 828087.210922.123248. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HANH | 978503.210922.123052. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HA DINH PHAN | 182931.210922.122852. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM NGOC TAN | 179204.210922.122633. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN THI HA | 975515.210922.122613. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN CONG DUNG | 848731.210922.122522. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | TRAN THE DAO | 893145.210922.1 22453.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 5,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 9879577109 | m |
21/09/2022 | 10,000 | LE NGOC PHU | 9889890880 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | dinh Van Khanh | 320040.210922.122320. | |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN PHAM HUONG THAO | SHGD:10028376. DD:220921 |
Thao chuyen |
21/09/2022 | 10,000 | nguyen thi mai lan | 311316.210922.122122. | |
21/09/2022 | 10,000 | PHUNG THI XUAN | 159590.210922.122119. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM VAN NGUYEN | 151322.210922.121904. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | BIEN THI NGAN | 151046.210922.121859. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | CHAO VAN XIEN | 191426.210922.121924. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HOANG THI XUAN | 830498.210922.121818. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Thuy tran | 927301.210922.121544. | |
21/09/2022 | 10,000 | DANH THI HONG THAM | 499404.210922.121450. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LO VAN HUNG | 132097.210922.121409. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | CAO THI NGA | 0351001217588 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN KHA | 795708.210922.120818. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HA THI THAO | 0351000962207 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM THI MAI HOA | 961070.210922.120344. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC TRONG LU | 078544.210922.120105. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 100975.210922.115725. | Aa |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THANG CUONG | 055819.210922.115658. | |
21/09/2022 | 10,000 | CAI THI TU | 031621.210922.115117. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | TRAN THI THU | 138941.210922.114424. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 1,000 | VU THI HA ANH | 1020366508 | transfer |
21/09/2022 | 10,000 | PHAM ANH DUNG | 949535.210922.113207. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 1,000 | VU THI HA ANH | 1020366508 | transfer |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI MINH NGUYET | 930065.210922.112127. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRANG THI MY HANG | 0741000615062 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | TRUONG MINH HOANG | 002135.210922.111647. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 20,000 | NGO THI THOAN | 615699.210922.111 335.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | LE VAN LANH | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29056004585. |
|
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 972840.210922.111055. | Quyen gop tu thien dong gop vao quy thien quy va tre em khuyet tat |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI PHUONG THAO | 9343496379 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 215127.210922.110438. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN DUNG | 0871004215417 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN NGOC TRUYEN | 769958.210922.105044. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | Nguyen Thi sinh | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29056069080. |
|
21/09/2022 | 10,000 | VANG VAN THIEU | 756899.210922.104752. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUYNH YEN NHI | 827949.210922.104149. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | tran Thi cam tu | 812267.210922.103849. | ck |
21/09/2022 | 10,000 | PHAN THI THUY TIEN | 0221000067646 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | UNG VAN PHU | PARTNER.DIREC T_DEBITS_VCB.MSE ..29054614976. |
|
21/09/2022 | 20,000 | TRAN THI HUYEN TRANG | 585741.210922.102 305.VCB |
Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI HANH | 0801000273832 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 1024580033 | tre em khuyet tat |
21/09/2022 | 20,000 | PHAN THI HUYEN | 226874.210922. 101706.VCB |
|
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THANH | 1018426424 | |
21/09/2022 | 10,000 | DANG THI MY LINH | 875745.210922.101026. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | BUI VAN DANG | 582066.210922.101052. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THU THUY | 575601.210922.100823. | Chuyển khoản |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN HUU THANH | 863532.210922.100816. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LUONG BUNGOC HAI | PARTNER.DIRECT_ DEBITS_VCB.MSE.. 29054410117. |
|
21/09/2022 | 10,000 | DOAN VAN KY | 9824444335 | |
21/09/2022 | 10,000 | NGO BA HUNG | 380917.210922.095513. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 20,000 | H NET DRAI | 743817.210922.093701. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | HUYNH THI HONG HANH | 907289.210922.093539. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 30,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0071001035826 | lxstd tặng từ thiện |
21/09/2022 | 10,000 | BUI THI BICH TRANG | 707366.210922.091543. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI THUY AN | SHGD:10006908. DD:220921 |
|
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN THI ANH | 366423.210922.085805. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 10,000 | LE MINH PHU | SHGD:10014789. DD:220921. |
Phu |
21/09/2022 | 10,000 | PHUNG DUC HUY | SHGD:10006640. DD:220921. |
Huy chuyen |
21/09/2022 | 50,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 508113.210922.084556. | |
21/09/2022 | 100,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0441000688399 | Tre em khuyet tat |
21/09/2022 | 10,000 | NGUYEN VAN MANH | SHGD:10007562. DD:220921. |
vi tre em khuyet tat |
21/09/2022 | 10,000 | TRAN MINH LOC | SHGD:10006623. DD:220921. |
Tran huu thinh chuyen |
21/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 274342.210922.075631. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 300,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 0231000619189 | Ok |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 792468.210922.070734. | AA |
21/09/2022 | 10,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 180302.210922.065921. | Aa |
21/09/2022 | 1,000 | BUI XUAN LOC | 769515.210922.065627. | transfer |
21/09/2022 | 1,000 | LE ANH TUAN | 633501.210922.065420. | TRANSFERS QUY VI TRE EM KHUYET TAT VN |
21/09/2022 | 100,000 | MAI VAN DANG | 1025612062 | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 1,000 | THACH THI LAN | 219708.210922.065018. | Chuyển tiền |
21/09/2022 | 581,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 918187.210922.031705. | Cac nha hao tam ung ho tu thien |
Tổng số | 28,403,313 |
NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
17/09/2022 | 500,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | 2110166887979 | Ung ho quy vi tre em khuyet tat Viet Nam |
18/09/2022 | 10,000 | TRAN HUU LAM | 106872583128 | vi tre em viet nam |
Tổng số | 510,000 |
NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
19/09/2022 | 800,000 | Nhà hảo tâm xin giấu tên và địa chỉ | Ung ho tre em khuyet tat | |
Tổng số | 800,000 |
NT | Số tiền | Tên nhà hảo tâm ủng hộ Quỹ | Số tài khoản/ tham chiếu | Ghi chú |
Tổng số |